🌟 팔각형
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 팔각형 (
팔가켱
)
🗣️ 팔각형 @ Ví dụ cụ thể
- 아. 청기와로 지붕을 씌운 팔각형 모양의 정자를 말하는 거야? [팔각정 (八角亭)]
🌷 ㅍㄱㅎ: Initial sound 팔각형
-
ㅍㄱㅎ (
팔각형
)
: 여덟 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.
Danh từ
🌏 HÌNH BÁT GIÁC: Hình phẳng được bao quanh bởi tám đoạn thẳng. -
ㅍㄱㅎ (
포근히
)
: 두꺼운 물건이나 자리가 보드랍고 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ẤM ÁP: Đồ vật hay chỗ dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎ (
풍경화
)
: 자연의 경치를 그린 그림.
Danh từ
🌏 TRANH PHONG CẢNH: Tranh vẽ phong cảnh của tự nhiên. -
ㅍㄱㅎ (
푸근히
)
: 꽤 두꺼운 물건이나 자리가 부드럽고 따뜻하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH ÊM ÁI VÀ ẤM ÁP, MỘT CÁCH ẤM ÁP: Chỗ hay đồ vật khá dày mềm và ấm. -
ㅍㄱㅎ (
폐결핵
)
: 폐의 조직을 파괴하는 병균이 몸에 들어와 생기는 전염병.
Danh từ
🌏 BỆNH LAO PHỔI, BỆNH HO LAO: Bệnh truyền nhiễm do vi khuẩn phá huỷ cấu trúc của phổi đi vào cơ thể mà sinh ra.
• Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả vị trí (70) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sức khỏe (155) • Triết học, luân lí (86) • Tôn giáo (43) • Du lịch (98) • Xin lỗi (7) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Mối quan hệ con người (255) • Tâm lí (191) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Ngôn luận (36) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Luật (42) • Cách nói ngày tháng (59) • Chính trị (149) • Diễn tả trang phục (110) • Thời tiết và mùa (101) • Ngôn ngữ (160) • Xem phim (105) • Chế độ xã hội (81) • Hẹn (4) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)