🌟 팔각형

Danh từ  

1. 여덟 개의 선분으로 둘러싸인 평면 도형.

1. HÌNH BÁT GIÁC: Hình phẳng được bao quanh bởi tám đoạn thẳng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 팔각형 도형.
    An octagonal figure.
  • Google translate 팔각형 모양.
    Octagonal shape.
  • Google translate 팔각형의 넓이.
    The width of an octagonal shape.
  • Google translate 팔각형을 그리다.
    Draw an octagon.
  • Google translate 팔각형으로 만들다.
    Make an octagonal shape.
  • Google translate 나는 마지막 전시실을 나와서 팔각형 모양의 방으로 들어갔다.
    I left the last showroom and went into an octagonal room.
  • Google translate 등대는 각각 사각형, 팔각형, 원통형의 세 층의 탑으로 구성되어 있었다.
    The lighthouse consisted of three-story towers, each square, octagonal, and cylindrical.
  • Google translate 빛바랜 팔각형 무늬의 시계가 9시를 가리키자 두 명의 지원자가 면접실에 들어왔다.
    Two applicants entered the interview room as the faded octagonal-patterned clock pointed to nine o'clock.
  • Google translate 자, 스케치북에 팔각형을 그려 보세요.
    Now, draw an octagon on the sketchbook.
    Google translate 선생님, 저는 사각형이 그리고 싶은데요.
    Sir, i'd like to draw a square.

팔각형: octagon,はっかっけい【八角形】,octogone,octágono,شكل مثمن,найман өнцөгт, наймалжин,hình bát giác,รูปแปดเหลี่ยม,persegi delapan,восьмиугольник,八角形,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 팔각형 (팔가켱)

🗣️ 팔각형 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13) Gọi điện thoại (15) Sử dụng bệnh viện (204) Diễn tả vị trí (70) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Sức khỏe (155) Triết học, luân lí (86) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Xin lỗi (7) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Mối quan hệ con người (255) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Chính trị (149) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Ngôn ngữ (160) Xem phim (105) Chế độ xã hội (81) Hẹn (4) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)