💕 Start:

CAO CẤP : 9 ☆☆ TRUNG CẤP : 5 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 47 ALL : 63

(兄) : 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ANH: Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.

제 (兄弟) : 형과 남동생. ☆☆☆ Danh từ
🌏 HUYNH ĐỆ, ANH EM TRAI: Anh trai và em trai.

님 (兄 님) : (높임말로) 남자가 형제나 친척 형제들 중에서 자기보다 나이가 많은 남자를 이르거나 부르는 말. ☆☆ Danh từ
🌏 ANH: (cách nói kính trọng) Từ mà người đàn ông dùng để chỉ hoặc gọi người đàn ông nhiều tuổi hơn mình, giữa anh em hoặc anh em bà con với nhau.

성 (形成) : 어떤 모습이나 모양을 갖춤. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THÀNH: Việc có được hình dáng hay hình ảnh nào đó.

식 (形式) : 겉으로 나타나 보이는 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH THỨC: Hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài.

태 (形態) : 사물의 생긴 모양. ☆☆ Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, HÌNH DÁNG, KIỂU DÁNG: Hình dạng xuất hiện của sự vật.

편 (形便) : 일이 되어 가는 상황. ☆☆ Danh từ
🌏 TÌNH HÌNH: Tình trạng công việc đang tiến triển.

광등 (螢光燈) : 유리로 된 진공 상태의 관 안쪽 벽에 형광 물질을 바른 등. Danh từ
🌏 ĐÈN HUỲNH QUANG: Đèn gắn vật chất huỳnh quang vào mặt tường bên trong khung kính đã hút chân không.

부 (兄夫) : 언니의 남편을 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 ANH RỂ: Từ dùng để chỉ hoặc gọi chồng của chị.

사 (刑事) : 형법의 적용을 받는 사건. Danh từ
🌏 VỤ ÁN HÌNH SỰ: Vụ án được áp dụng luật hình sự.

상 (形象/形像) : 사물의 생긴 모양이나 상태. Danh từ
🌏 HÌNH DẠNG, HÌNH ẢNH, HÌNH THÙ: Trạng thái hoặc kiểu dáng của sự vật.

식적 (形式的) : 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는. Định từ
🌏 MANG TÍNH HÌNH THỨC: Lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.

식적 (形式的) : 겉으로 나타나 보이는 모양을 위주로 하는 것. Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THỨC: Việc lấy hình dạng cho thấy hoặc thể hiện bên ngoài làm trọng tâm.

용사 (形容詞) : 사람이나 사물의 성질이나 상태를 나타내는 품사. Danh từ
🌏 TÍNH TỪ: Từ loại thể hiện tính chất hay trạng thái của con người hay sự vật.

용하다 (形容 하다) : 말이나 글, 동작 등으로 사람이나 사물의 모양을 나타내다. Động từ
🌏 MÔ TẢ, DIỄN TẢ: Thể hiện hình dạng của con người hay sự vật bằng lời nói hoặc chữ viết, cử chỉ...

편없다 (形便 없다) : 결과나 상태, 내용 등이 매우 좋지 못하다. Tính từ
🌏 KHỐN ĐỐN, TỒI TỆ: Kết quả hay trạng thái, nội dung...rất không tốt.

(型) : 다른 것들과 차이가 나는 특징을 가지는 형태나 유형. Danh từ
🌏 HÌNH THỨC, KIỂU DÁNG, KIỂU, LOẠI: Loại hình hay hình thái mang đặc trưng khác với những các khác.

(兄) : 남자들 사이에서 나이가 비슷하거나 아래인 사람의 성 뒤에 붙여 상대방을 조금 높여 말하거나 부르는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 ANH: Từ đi kèm sau họ của người cấp dưới hoặc tuổi gần ngang nhau giữa những người nam giới để gọi hoặc nói đề cao đối phương.

광 (螢光) : 어떤 물체가 엑스선이나 전자 빔 등을 받았을 때 내는 고유한 빛. Danh từ
🌏 HUỲNH QUANG: Ánh sáng riêng toả ra khi vật thể nào đó nhận tia X hay tia điện từ.

국 (形局) : 어떤 일이 벌어진 형편이나 상황. Danh từ
🌏 TÌNH THẾ, CỤC DIỆN TÌNH HÌNH: Hoàn cảnh hay tình huống mà việc nào đó đã diễn ra.

기 (刑期) : 형벌을 받는 기간. Danh từ
🌏 HẠN TÙ: Thời gian chịu phạt tù.

량 (刑量) : 죄인에게 내리는 형벌의 양이나 정도. Danh từ
🌏 MỨC PHẠT: Lượng hay mức độ của hình phạt dành cho phạm nhân.

만 한 아우 없다 : 모든 일에 있어 아우가 형보다는 못하다는 말.
🌏 (KHÔNG CÓ EM NÀO BẰNG ANH): Trong tất cả mọi việc, người em không thể nào bằng người anh.

무관 (刑務官) : 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원. Danh từ
🌏 QUẢN GIÁO: Công chức nhà nước làm việc quản lý và hướng dẫn tội phạm trong nhà giam.

무소 (刑務所) : 죄를 지은 사람을 가두어 두고 관리하는 시설. Danh từ
🌏 NHÀ TÙ, TRẠI GIAM: Nơi giam giữ và quản lý người phạm tội.

벌 (刑罰) : 법에 따라 죄를 지은 사람에게 벌을 내림. 또는 그 벌. Danh từ
🌏 HÌNH PHẠT: Sự tuyên phạt người gây nên tội căn cứ theo luật. Hoặc sự xử phạt ấy.

법 (刑法) : 범죄와 형벌의 종류와 정도 등을 정해 놓은 법률 체계. Danh từ
🌏 HÌNH PHÁP: Hệ thống luật pháp định ra mức độ, kiểu tội phạm và hình phạt.

사 소송 (刑事訴訟) : 형법을 어긴 사람에게 형벌을 내리기 위한 재판 절차. None
🌏 TỐ TỤNG HÌNH SỰ: Thủ tục xét xử nhằm đưa ra hình phạt với người vi phạm luật hình sự.

사 재판 (刑事裁判) : 형법의 적용을 받는 사건에 관한 재판. None
🌏 PHIÊN TÒA HÌNH SỰ: Phiên toà xét xử liên quan tới vụ án ứng dụng theo luật hình sự.

상화 (形象化) : 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ HÌNH TƯỢNG HÓA: Việc thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

상화되다 (形象化 되다) : 모습이 분명하지 않은 것이 구체적이고 명확한 모양으로 나타내어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH TƯỢNG HÓA: Cái có hình ảnh không rõ ràng được thể hiện thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

상화하다 (形象化 하다) : 모습이 분명하지 않은 것을 구체적이고 명확한 모양으로 나타내다. Động từ
🌏 HÌNH TƯỢNG HÓA: Thể hiện cái có hình ảnh không rõ ràng thành hình dáng rõ ràng và cụ thể.

색 (形色) : 사람의 겉모양이나 차림새. Danh từ
🌏 HÌNH SẮC: Hình dáng và màu sắc. Hoặc người có cái đó.

성기 (形成期) : 어떤 사물의 모습이나 모양이 갖추어지는 시기나 그 기간. Danh từ
🌏 THỜI KÌ HÌNH THÀNH: Thời kì có được hình dáng hay hình ảnh nào đó hoặc thời gian ấy.

성되다 (形成 되다) : 어떤 모습이나 모양이 갖추어지다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THÀNH: Hình dáng hay hình ảnh nào đó được tạo nên.

성시키다 (形成 시키다) : 어떤 모습이나 모양을 갖추게 하다. Động từ
🌏 LÀM HÌNH THÀNH: Khiến cho có hình dạng hay dáng vẻ nào đó.

성하다 (形成 하다) : 어떤 모습이나 모양을 갖추다. Động từ
🌏 HÌNH THÀNH: Có được hình dáng hay hình ảnh nào đó.

세 (形勢) : 살림살이의 형편. Danh từ
🌏 HOÀN CẢNH: Tình hình của cuộc sống sinh hoạt.

수 (兄嫂) : 가족이나 친척 사이에서 형의 아내를 이르거나 부르는 말. Danh từ
🌏 CHỊ DÂU: Từ dùng để chỉ hoặc gọi vợ của anh, giữa người trong gia đình hay bà con với nhau.

식 (型式) : 자동차, 기계 등의 구조나 겉모양의 특징을 이루는 형태. Danh từ
🌏 KIỂU DÁNG: Hình thái tạo nên đặc trung của hình dáng bên ngoài hay cấu trúc của ô tô, máy móc...

식미 (形式美) : 예술 작품에서 겉으로 드러나는 아름다움. Danh từ
🌏 VẺ ĐẸP HÌNH THỨC: Vẻ đẹp bộc lộ ra bên ngoài ở tác phẩm nghệ thuật.

식화 (形式化) : 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타냄. Danh từ
🌏 SỰ HÌNH THỨC HÓA: Việc thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định.

식화되다 (形式化 되다) : 형식을 갖추고 있지 않던 것이 일정한 형식으로 나타나다. Động từ
🌏 ĐƯỢC HÌNH THỨC HÓA: Cái vốn không có hình thức được thể hiện thành hình thức nhất định.

식화하다 (形式化 하다) : 형식을 갖추고 있지 않던 것을 일정한 형식으로 나타내다. Động từ
🌏 HÌNH THỨC HÓA: Thể hiện cái vốn không có hình thức thành hình thức nhất định.

씨 (兄氏) : (조금 높이는 말로) 잘 알지 못하는 사이에서, 상대방을 가리키는 말. Đại từ
🌏 (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ đối phương trong quan hệ không biết rõ lắm về nhau.

언 (形言) : 사람이나 사물의 모양, 상태 또는 사람의 감정 등을 말로 표현함. Danh từ
🌏 SỰ DIỄN TẢ, SỰ MÔ TẢ: Việc biểu hiện bằng lời hình dáng, trạng thái của con người hay sự vật, hoặc tình cảm của con người...

언하다 (形言 하다) : 사람이나 사물의 모양, 상태 또는 사람의 감정 등을 말로 표현하다. Động từ
🌏 DIỄN TẢ, MÔ TẢ: Biểu hiện bằng lời hình dáng, trạng thái của con người hay sự vật, hoặc tình cảm của con người v.v...

용 (形容) : 사물의 생긴 모양. Danh từ
🌏 KIỂU DÁNG, VẺ NGOÀI: Hình dạng xuất hiện của sự vật.

제애 (兄弟愛) : 형제 사이의 사랑. Danh từ
🌏 TÌNH HUYNH ĐỆ, TÌNH ANH EM: Tình yêu của anh em với nhau.

제자매 (兄弟姊妹) : 남자 형제와 여자 형제. Danh từ
🌏 ANH CHỊ EM: Anh em trai và chị em gái.

제지간 (兄弟之間) : 형과 남동생 사이. Danh từ
🌏 ANH EM VỚI NHAU, QUAN HỆ ANH EM: Quan hệ giữa anh trai và em trai.

질 (形質) : 사물의 생긴 모양과 성질. Danh từ
🌏 BẢN CHẤT, HÌNH THỨC VÀ PHẨM CHẤT: Hình dạng và tính chất xuất hiện của sự vật.

체 (形體) : 물체의 생긴 모양이나 그 바탕이 되는 몸체. Danh từ
🌏 HÌNH THỂ, HÌNH THÙ: Hình dạng xuất hiện của sự vật hoặc cơ thể mà nền tảng ấy tạo nên.

태소 (形態素) : 뜻을 가진 가장 작은 말의 단위. Danh từ
🌏 HÌNH VỊ: Đơn vị của lời nói nhỏ nhất có nghĩa.

태적 (形態的) : 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된 것. Danh từ
🌏 TÍNH HÌNH THÁI: Cái liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định.

태적 (形態的) : 어떠한 구조나 전체를 이루고 있는 사물이 일정하게 갖추고 있는 모양에 관련된. Định từ
🌏 TÍNH CHẤT HÌNH THÁI: Liên quan tới hình dáng mà sự vật tạo nên tổng thể hay cấu trúc nào đó có được một cách nhất định.

통 (亨通) : 모든 일이 원하는 대로 잘되어 감. Danh từ
🌏 SỰ HANH THÔNG, SỰ THUẬN LỢI: Việc mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.

통하다 (亨通 하다) : 모든 일이 원하는 대로 잘되어 가다. Động từ
🌏 HANH THÔNG, THUẬN LỢI , NHƯ Ý MUỐN: Mọi việc được tốt đẹp như mong muốn.

틀 (型 틀) : 금속을 녹여 부어 일정한 물건의 모양대로 만들 수 있도록 속이 비어 있는 틀. Danh từ
🌏 KHUÔN: Khung rỗng bên trong để đổ kim loại tan chảy vào rồi tạo theo hình dáng của đồ vật nhất định.

편없이 (形便 없이) : 실망스러울 만큼 정도가 심하게. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH THÊ THẢM, MỘT CÁCH THẢM HẠI: Mức độ thậm tệ tới mức đáng thất vọng.

평 (衡平) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않고 균형을 이룸. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ CÂN BẰNG, SỰ THĂNG BẰNG: Việc không thiên lệch hay nghiêng về một phía nào mà tạo nên sự cân đối. Hoặc tình trạng như vậy.

평성 (衡平性) : 어느 한쪽으로 기울거나 치우치지 않고 균형을 이루는 성질. Danh từ
🌏 TÍNH CÂN BẰNG, TÍNH THĂNG BẰNG: Tính chất không thiên lệch hay nghiêng về một phía nào mà tạo nên sự cân đối.

형색색 (形形色色) : 모양과 색깔이 서로 다른 여러 가지. Danh từ
🌏 SỰ ĐA HÌNH ĐA SẮC, SỰ ĐA DẠNG: Nhiều hình dạng và màu sắc khác nhau.


:
Chế độ xã hội (81) Tôn giáo (43) Gọi điện thoại (15) Giải thích món ăn (78) Mối quan hệ con người (255) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Chính trị (149) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả vị trí (70) Vấn đề môi trường (226) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xin lỗi (7) Chào hỏi (17) Cảm ơn (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Gọi món (132) Cách nói ngày tháng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Văn hóa đại chúng (52) Triết học, luân lí (86) Sinh hoạt nhà ở (159) Cách nói thứ trong tuần (13) Khoa học và kĩ thuật (91) Sức khỏe (155) Tìm đường (20) Lịch sử (92) Dáng vẻ bề ngoài (121)