🌟 형씨 (兄氏)

Đại từ  

1. (조금 높이는 말로) 잘 알지 못하는 사이에서, 상대방을 가리키는 말.

1. (cách nói hơi kính trọng) Từ chỉ đối phương trong quan hệ không biết rõ lắm về nhau.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 내가 형씨 처음 봤을 때부터 보통내기가 아니란 건 대번에 알아봤다오.
    I've noticed since i first saw you that it wasn't a common bet.
  • Google translate 멀리서 형씨를 지켜보니 꽤 낯이 익는데 우리 어디서 만난 적이 있소?
    I've seen you from afar, and you look pretty familiar. have we met somewhere?
  • Google translate 형씨, 미안하지만 길 좀 물읍시다.
    Brother, i'm sorry, but let me ask you for directions.
  • Google translate 형씨는 어디서 온 누구요?
    Where are you from?
    Google translate 아차, 이거 제 소개가 늦어서 죄송합니다.
    Oops, i'm sorry for the delay in my introduction.

형씨: hyeongssi,,,tú,سيد,ах гуай,,คุณพี่(ชาย),pak, mas,,老兄,哥们,大哥,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 형씨 (형씨)

🗣️ 형씨 (兄氏) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Cảm ơn (8) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Vấn đề xã hội (67) Triết học, luân lí (86) Khí hậu (53) Văn hóa đại chúng (82) Hẹn (4) Xem phim (105) Cách nói thứ trong tuần (13) Biểu diễn và thưởng thức (8) So sánh văn hóa (78) Gọi món (132) Dáng vẻ bề ngoài (121) Chế độ xã hội (81) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Ngôn ngữ (160) Cách nói ngày tháng (59) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Giải thích món ăn (78) Lịch sử (92) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Tìm đường (20) Thời tiết và mùa (101)