🌟 햅쌀

  Danh từ  

1. 그해에 새로 난 쌀.

1. GẠO ĐẦU NĂM, GẠO ĐẦU VỤ: Gạo vừa thu hoạch trong năm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 햅쌀 한 포대.
    A sack of newly harvested rice.
  • Google translate 햅쌀이 나오다.
    New rice comes out.
  • Google translate 햅쌀을 사다.
    Buy new rice.
  • Google translate 햅쌀을 판매하다.
    Sell new rice.
  • Google translate 햅쌀로 밥을 짓다.
    Making rice with newly harvested rice.
  • Google translate 우리 가족은 매년 추석마다 햅쌀로 집에서 직접 송편을 빚어 먹는다.
    My family makes songpyeon directly at home with newly harvested rice every chuseok.
  • Google translate 올해에도 할아버지께서는 추수가 끝나자 집으로 햅쌀을 보내 주셨다.
    Again this year, my grandfather sent me new rice home after the harvest.
  • Google translate 오늘따라 유난히 밥맛이 좋은 것 같아.
    I think it tastes especially good today.
    Google translate 새로 산 햅쌀로 처음 밥을 지어서 그런가 봐.
    I guess it's because it's my first time making rice with newly bought new rice.

햅쌀: new crop of rice,しんまい【新米】,riz nouveau,arroz de cosecha temprana,أرز جديد,шинэ ургацын будаа,gạo đầu năm, gạo đầu vụ,ข้าวใหม่,beras baru panen,рис нового урожая,新米,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 햅쌀 (햅쌀)
📚 thể loại: Ngũ cốc   Văn hóa ẩm thực  

Start

End

Start

End


Sử dụng tiệm thuốc (10) Luật (42) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Đời sống học đường (208) Mua sắm (99) Diễn tả tính cách (365) Thể thao (88) Chính trị (149) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Biểu diễn và thưởng thức (8) Yêu đương và kết hôn (19) Kinh tế-kinh doanh (273) Vấn đề môi trường (226) Tình yêu và hôn nhân (28) Khoa học và kĩ thuật (91) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xin lỗi (7) Giải thích món ăn (119) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi món (132) Diễn tả vị trí (70) Sinh hoạt nhà ở (159) Việc nhà (48) Du lịch (98) Văn hóa đại chúng (82) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt trong ngày (11)