🌟 훨씬

☆☆☆   Phó từ  

1. 무엇과 비교해서 차이가 많이 나게.

1. HƠN HẲN, RẤT: Xuất hiện nhiều khác biệt nếu so sánh với cái gì đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 훨씬 가볍다.
    Much lighter.
  • Google translate 훨씬 강하다.
    Much stronger.
  • Google translate 훨씬 많다.
    Much more.
  • Google translate 훨씬 예쁘다.
    Much prettier.
  • Google translate 훨씬 적다.
    Much less.
  • Google translate 새로 이사한 집이 그 전에 살던 집보다 훨씬 크다.
    The newly moved house is much larger than the one i used to live in.
  • Google translate 승규는 작년보다 키가 훨씬 많이 자랐다.
    Seung-gyu grew much taller than last year.
  • Google translate 십 년 만에 다시 만난 첫사랑은 훨씬 늙은 모습이었다.
    My first love in ten years was a much older look.
  • Google translate 내일 시합에서 승규한테 지면 어쩌지?
    What if i lose to seung-gyu in tomorrow's match?
    Google translate 너가 훨씬 잘하니까 걱정하지 마.
    Don't worry, you're much better.

훨씬: by far; much; a lot,はるかに【遥かに】,beaucoup, encore,mucho más,بكثير,маш их, хамаагүй, илүү,hơn hẳn, rất,...กว่ามาก, ...ยิ่งกว่ามาก, ...มากกว่านั้น,jauh lebih,гораздо; более,更加,远远地,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 훨씬 (훨씬)
📚 thể loại: Mức độ  


🗣️ 훨씬 @ Giải nghĩa

🗣️ 훨씬 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (119) Diễn tả vị trí (70) Giáo dục (151) Gọi điện thoại (15) Yêu đương và kết hôn (19) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (52) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Vấn đề xã hội (67) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Đời sống học đường (208) Nói về lỗi lầm (28) Nghệ thuật (23) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Ngôn luận (36) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xem phim (105) Tôn giáo (43) Chế độ xã hội (81) Dáng vẻ bề ngoài (121)