🌟 바가지요금 (바가지 料金)

Danh từ  

1. 제값보다 훨씬 비싼 요금.

1. GIÁ CẮT CỔ: Giá đắt hơn nhiều so với giá đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 바가지요금이 극성이다.
    The rip-off rate is extreme.
  • Google translate 바가지요금을 근절하다.
    Stamp out rip-off charges.
  • Google translate 바가지요금을 받다.
    Charge an exorbitant charge.
  • Google translate 바가지요금을 요구하다.
    Demand an exorbitant charge.
  • Google translate 휴가철이 되면 휴양지의 바가지요금이 극성을 부린다.
    During the holiday season, the rip-off rates at the resort are high.
  • Google translate 나는 어제 산 물건의 가격이 원래 가격보다 세 배나 비싼 바가지요금이었다는 것을 알고 화가 났다.
    I was upset to learn that the price of the goods i bought yesterday was three times higher than the original price.
  • Google translate 여행은 잘 다녀왔어?
    How was your trip?
    Google translate 경치는 참 좋았는데, 상인들이 하도 바가지요금을 요구해서 돈을 생각보다 많이 썼어.
    The view was great, but the merchants were asking for an exorbitant charge, so i spent more money than i thought.

바가지요금: exorbitant price,ぼったくりのりょうきん【ぼったくりの料金】,prix exorbitant, arnaque,sobreprecio, tarifa excesiva, precio excesivo,تجاوزات الأجرة,хэт өндөр үнэ, хэт өсгөсөн зардал,giá cắt cổ,ราคาที่แพงลิบลิ่ว, ราคาที่แพงมากเกินไป, ราคาโกง,harga tipu,чрезмерно завышенная цена; завышенный расход; завышенная плата,宰人价,乱抬价,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바가지요금 (바가지요금)

💕Start 바가지요금 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Diễn tả vị trí (70) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Tôn giáo (43) Nghệ thuật (23) Sở thích (103) Xin lỗi (7) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Triết học, luân lí (86) Chào hỏi (17) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Ngôn luận (36) Tình yêu và hôn nhân (28) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Giải thích món ăn (78) Sinh hoạt công sở (197) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi món (132) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt trong ngày (11) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Yêu đương và kết hôn (19) Nghệ thuật (76) Khí hậu (53)