🌟 바가지요금 (바가지 料金)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바가지요금 (
바가지요금
)
🌷 ㅂㄱㅈㅇㄱ: Initial sound 바가지요금
-
ㅂㄱㅈㅇㄱ (
바가지요금
)
: 제값보다 훨씬 비싼 요금.
Danh từ
🌏 GIÁ CẮT CỔ: Giá đắt hơn nhiều so với giá đúng.
• Diễn tả vị trí (70) • Tìm đường (20) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Tôn giáo (43) • Nghệ thuật (23) • Sở thích (103) • Xin lỗi (7) • Tâm lí (191) • Văn hóa đại chúng (82) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Triết học, luân lí (86) • Chào hỏi (17) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Ngôn luận (36) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sự kiện gia đình (57) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt công sở (197) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Gọi món (132) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sức khỏe (155) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Yêu đương và kết hôn (19) • Nghệ thuật (76) • Khí hậu (53)