🌟 바가지요금 (바가지 料金)

Danh từ  

1. 제값보다 훨씬 비싼 요금.

1. GIÁ CẮT CỔ: Giá đắt hơn nhiều so với giá đúng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 바가지요금이 극성이다.
    The rip-off rate is extreme.
  • 바가지요금을 근절하다.
    Stamp out rip-off charges.
  • 바가지요금을 받다.
    Charge an exorbitant charge.
  • 바가지요금을 요구하다.
    Demand an exorbitant charge.
  • 휴가철이 되면 휴양지의 바가지요금이 극성을 부린다.
    During the holiday season, the rip-off rates at the resort are high.
  • 나는 어제 산 물건의 가격이 원래 가격보다 세 배나 비싼 바가지요금이었다는 것을 알고 화가 났다.
    I was upset to learn that the price of the goods i bought yesterday was three times higher than the original price.
  • 여행은 잘 다녀왔어?
    How was your trip?
    경치는 참 좋았는데, 상인들이 하도 바가지요금을 요구해서 돈을 생각보다 많이 썼어.
    The view was great, but the merchants were asking for an exorbitant charge, so i spent more money than i thought.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 바가지요금 (바가지요금)

💕Start 바가지요금 🌾End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thời gian (82) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Chính trị (149) Đời sống học đường (208) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Tìm đường (20) Khí hậu (53) Du lịch (98) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Lịch sử (92) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt trong ngày (11) Giải thích món ăn (119) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Nói về lỗi lầm (28) Vấn đề xã hội (67) Dáng vẻ bề ngoài (121) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Luật (42) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Việc nhà (48)