Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 바가지요금 (바가지요금)
바가지요금
Start 바 바 End
Start
End
Start 가 가 End
Start 지 지 End
Start 요 요 End
Start 금 금 End
• Cách nói thời gian (82) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chính trị (149) • Đời sống học đường (208) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Mối quan hệ con người (255) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Du lịch (98) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Lịch sử (92) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Mối quan hệ con người (52) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (119) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Nói về lỗi lầm (28) • Vấn đề xã hội (67) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Cảm ơn (8) • Gọi điện thoại (15) • Việc nhà (48)