🌟 (山)

☆☆☆   Danh từ  

1. 평평한 땅보다 훨씬 높이 솟아 있고 대개 나무, 풀, 바위 등이 있는 땅.

1. NÚI: Đất nhô lên cao hơn hẳn đất bằng và thông thường có cây, cỏ, đá...

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈 덮인 .
    A snow-covered mountain.
  • Google translate 아름다운 .
    Beautiful mountain.
  • Google translate 웅장한 .
    Grand mountain.
  • Google translate 푸른 .
    Blue mountain.
  • Google translate 헐벗은 .
    A bare mountain.
  • Google translate 이 가파르다.
    The mountain is steep.
  • Google translate 이 낮다.
    The mountain is low.
  • Google translate 이 높다.
    The mountain is high.
  • Google translate 이 우뚝 솟다.
    A mountain rises high.
  • Google translate 이 험하다.
    The mountain is rough.
  • Google translate 을 넘다.
    Cross a mountain.
  • Google translate 을 오르다.
    Climb a mountain.
  • Google translate 을 타다.
    Ride the mountain.
  • Google translate 에 가다.
    Go to the mountain.
  • Google translate 에 오르다.
    Climb a mountain.
  • Google translate 에 올라가다.
    Climb a mountain.
  • Google translate 에서 내려오다.
    Descend from a mountain.
  • Google translate 으로 둘러싸이다.
    Surrounded by mountains.
  • Google translate 승규는 정상에 올라 ‘야호’ 하고 소리 지르며 아래 경치를 내려다보았다.
    Seung-gyu climbed to the top of the mountain and looked down at the view below the mountain, shouting, "yahoo!".
  • Google translate 천천히 에 오르면서 맑은 공기도 마시고 새소리도 들으니 건강해지는 느낌이었다.
    As i slowly climbed the mountain, i drank fresh air and listened to the sound of birds, which made me feel healthy.
  • Google translate 마을 뒤쪽으로는 높은 이 하나 우뚝 솟아 있었는데 그 모양이 너무나도 장엄하고 아름다웠다.
    A high mountain stood up behind the village, and its shape was so majestic and beautiful.
  • Google translate 이번 여름휴가 때는 바다에 갈까?
    Shall we go to the sea this summer vacation?
    Google translate 이 좋은데. 계곡에서 놀 수도 있고 시원한 그늘에서 쉴 수도 있잖아.
    I like mountains. you can play in the valley or relax in the cool shade.

산: mountain,やま【山】,montagne, mont, colline,montaña,جبل,уул,núi,ภูเขา, เขา,gunung,гора,山,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Địa hình   Du lịch  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Kiến trúc, xây dựng (43) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mua sắm (99) Sử dụng bệnh viện (204) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (82) Giáo dục (151) Luật (42) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Yêu đương và kết hôn (19) Ngôn ngữ (160) Gọi món (132) Thể thao (88) Nghệ thuật (23) Sinh hoạt nhà ở (159) Thông tin địa lí (138) So sánh văn hóa (78) Vấn đề xã hội (67) Văn hóa đại chúng (52) Tìm đường (20) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thứ trong tuần (13) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Văn hóa ẩm thực (104)