🌟

☆☆   Danh từ  

1. 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간.

1. KHOẢNG CÁCH, KHOẢNG TRỐNG: Cự ly hay không gian từ một vật thể đến vật thể khác hay từ một nơi đến nơi khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가 넓다.
    The bird is wide.
  • Google translate 가 벌어지다.
    Birds open.
  • Google translate 를 막다.
    Stop the bird.
  • Google translate 를 좁히다.
    Narrow a bird.
  • Google translate 에 끼다.
    Get caught in a bird.
  • Google translate 나는 이빨 에 낀 음식을 이쑤시개로 빼냈다.
    I took out the food stuck in the tooth bird with a toothpick.
  • Google translate 아이는 사람들 로 잃어버린 엄마를 찾아다녔다.
    The child searched for the newly lost mother.
  • Google translate 어디서 자꾸 찬바람이 들어오는 것 같아.
    I think there's a lot of cold wind coming in from somewhere.
    Google translate 창문 가 살짝 벌어진 것 같네요.
    Looks like the window bird is slightly open.
본말 사이: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간., 어떤 때부…

새: gap; space,あいだ【間】。かんかく【間隔】。あいま【合間】。へだたり【隔たり】,intervalle, écart, interstice, fente, (n.) entre,distancia,فجوة,зай,khoảng cách, khoảng trống,ช่องว่าง, ท่ามกลาง, ช่องห่าง, ที่ว่าง,jarak, jeda, selang,пространство; расстояние,缝,缝隙,

2. 어떤 때부터 다른 때까지의 동안.

2. GIỮA LÚC, TRONG KHI, TRONG VÒNG: Khoảng thời gian từ lúc nào đó đến lúc khác.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 눈 깜짝할 .
    In a blink of an eye.
  • Google translate 다녀온 .
    The bird that came back.
  • Google translate 못 보던 .
    A bird i've never seen before.
  • Google translate 하루 .
    In a day.
  • Google translate 하룻밤 .
    All night long.
  • Google translate 하룻밤 눈이 굉장히 많이 왔다.
    It snowed heavily overnight.
  • Google translate 지수는 병원에 있던 에 퍽 수척해져 있었다.
    Jisoo was pretty emaciated by the birds in the hospital.
  • Google translate 와, 정말 오랜만입니다.
    Wow, it's been a long time no see.
    Google translate 못 보던 에 얼굴이 좋아지셨습니다.
    The bird i've never seen has made you look better.
본말 사이: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간., 어떤 때부…

3. 어떤 일을 할 시간적인 틈이나 여유.

3. THỜI GIAN RỖI: Khoảng trống hay sự thảnh thơi về mặt thời gian để làm việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 없이.
    Without playing.
  • Google translate 없이.
    Ceaselessly.
  • Google translate 얘기할 없이.
    Without a word.
  • Google translate 잠잘 없이.
    Without sleep.
  • Google translate 가 없다.
    No birds.
  • Google translate 나는 늦잠을 자서 씻을 도 없이 출근했다.
    I overslept and went to work without washing up.
  • Google translate 식당에는 잠시도 쉴 없이 손님이 계속 들어왔다.
    The restaurant was constantly occupied by customers.
  • Google translate 요즘 많이 바쁘니?
    Are you busy these days?
    Google translate 네, 다른 일에 한눈을 팔 도 없어요.
    Yes, i can't take my eyes off anything else.
본말 사이: 한 물체에서 다른 물체까지 또는 한곳에서 다른 곳까지의 거리나 공간., 어떤 때부…

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (새ː)

📚 Annotation: 주로 '없다'와 함께 쓴다.

Start

End


Giáo dục (151) Vấn đề môi trường (226) Khoa học và kĩ thuật (91) Cách nói ngày tháng (59) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Gọi điện thoại (15) Sự kiện gia đình (57) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Diễn tả vị trí (70) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Diễn tả trang phục (110) Thông tin địa lí (138) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng tiệm thuốc (10) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sở thích (103) Tìm đường (20) Cảm ơn (8) Thể thao (88) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Khí hậu (53) Tôn giáo (43) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giải thích món ăn (78) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Ngôn luận (36)