🌟

☆☆   Danh từ  

1. 자동차나 배를 만들 때 사용되는 등 일반적으로 널리 쓰이며 자성을 가지고 있는 은백색의 고체 물질.

1. SẮT: Vật chất thể rắn màu trắng bạc, có từ tính, nhìn chung được dùng rộng rãi như được sử dụng khi chế tạo xe ôtô hay tàu thuyền.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 녹슨 .
    Rusted iron.
  • Google translate 로 만든 기구.
    An instrument made of iron.
  • Google translate 를 녹이다.
    Dissolve iron.
  • Google translate 를 달구다.
    Heat the iron.
  • Google translate 를 두드리다.
    Knock on steel.
  • Google translate 는 두드릴수록 단단해진다고 한다.
    It is said that iron becomes harder as it is beaten.
  • Google translate 녹슨 에 긁혔을 때는 빨리 소독을 해야 한다.
    When scratched by rusty iron, it should be disinfected quickly.
  • Google translate 인류는 청동 대신 로 농기구를 만들어 농업 생산력을 높였다.
    Humans increased agricultural productivity by making farming tools with iron instead of bronze.
  • Google translate 여기는 옛날에 를 달구어 연장을 만들던 대장간을 재현한 곳이다.
    This is a reproduction of the blacksmith's old iron-heated tools.
  • Google translate 이런, 에 녹이 슬었잖아.
    Man, the iron's rusty.
    Google translate 아이들이 녹슨 에 다치지 않게 저쪽으로 치워 놓자.
    Let's put the kids over there so they don't get hurt by rusty iron.
Từ tham khảo 철(鐵): 일반적으로 널리 쓰이며 자성이 있고 습기가 있는 곳에서는 녹이 스는 은백색의 …

쇠: iron,てつ【鉄】,fer, acier,metal,حديد,төмөр, төмөрлөг,sắt,เหล็ก,besi, biji besi,железо,铁,

2. 광물에서 얻을 수 있는 온갖 쇠붙이.

2. KIM LOẠI, SẮT THÉP: Tất cả kim loại có thể lấy được từ khoáng vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 차가운 .
    Cold iron.
  • Google translate 를 닦다.
    Wipe iron.
  • Google translate 를 뽑아내다.
    Pull out iron.
  • Google translate 에 닿다.
    Touch iron.
  • Google translate 로 만든 의자가 바닥에 끌려 시끄러운 소리를 냈다.
    An iron chair pulled to the floor and made a noise.
  • Google translate 마당을 파다가 삽 끝이 에 닿았는지 경쾌한 금속음이 났다.
    Digging the yard made a cheerful metallic sound as if the tip of the shovel touched the iron.
  • Google translate 인부들은 광석을 용광로에 넣고 녹여서 광석에 함유된 를 뽑아내었다.
    Workers put the ore in a furnace and melted it to extract the iron contained in the ore.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: () ()
📚 thể loại: Tài nguyên  

Start

End


Sinh hoạt công sở (197) Sự khác biệt văn hóa (47) Luật (42) Nghệ thuật (23) Diễn tả trang phục (110) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Lịch sử (92) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mua sắm (99) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Văn hóa đại chúng (82) Ngôn luận (36) Chào hỏi (17) Tình yêu và hôn nhân (28) Cách nói ngày tháng (59) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giáo dục (151) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Cảm ơn (8) Diễn tả ngoại hình (97) Kinh tế-kinh doanh (273) So sánh văn hóa (78)