🌟 (時)

☆☆☆   Danh từ  

1. 사람이 태어난 시각.

1. GIỜ (SINH): Thời khắc con người được sinh ra.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 태어난 .
    A poem of birth.
  • Google translate 가 나쁘다.
    Poetry is bad.
  • Google translate 를 맞추다.
    Set the time.
  • Google translate 에 맞다.
    Fit into a poem.
  • Google translate 가 틀리다.
    Poetry is wrong.
  • Google translate 너는 태어난 가 어떻게 되니?
    What's your birth poem?
  • Google translate 를 맞추어 제왕 절개 수술을 시작했다.
    Started a caesarean incision in time.
  • Google translate 사주는 그 사람의 에 근거해 길흉화복을 점친다.
    The fortune tellers predict auspicious fortune based on his poems.
  • Google translate 그는 태어나자마자 버려져서 자신의 도 모른 채 살아왔다.
    He was abandoned as soon as he was born and has lived without knowing his own attempts.

시: time of birth,じ【時】,heure de naissance,,وقت ميلاد,цаг,giờ (sinh),เวลา(เกิด),waktu lahir,час; время,时,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Danh từ đơn vị   Cách nói thời gian  

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) So sánh văn hóa (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giải thích món ăn (78) Thời tiết và mùa (101) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Luật (42) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Việc nhà (48) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt nhà ở (159) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Cách nói thời gian (82) Mối quan hệ con người (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Gọi món (132) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Thể thao (88) Khoa học và kĩ thuật (91) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53)