🌟

☆☆   Danh từ  

1. 사람이나 동물이 코 또는 입으로 공기를 들이마시고 내쉬는 것.

1. SỰ HÍT THỞ: Việc người hay động vật hít vào và thở ra không khí bằng mũi hay miệng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 가쁜 .
    Breathing hard.
  • Google translate 이 거칠다.
    Breathless.
  • Google translate 이 막히다.
    Breathtaking.
  • Google translate 이 차다.
    Out of breath.
  • Google translate 을 내쉬다.
    Breathe out.
  • Google translate 을 고르다.
    Breathe.
  • Google translate 을 들이마시다.
    Breathe in.
  • Google translate 을 멈추다.
    Hold one's breath.
  • Google translate 을 멎다.
    Breathtaking.
  • Google translate 을 몰아쉬다.
    Breathe out.
  • Google translate 을 쉬다.
    Breathe.
  • Google translate 을 죽이다.
    Hold one's breath.
  • Google translate 을 헐떡이다.
    Breathe out.
  • Google translate 아이는 을 헐떡이며 내게 급하게 뛰어왔다.
    The child came running to me in a hurry, gasping for breath.
  • Google translate 방 안의 공기가 너무 탁해서 도무지 을 못 쉬겠다.
    The air in the room is so murky that i can hardly breathe.
  • Google translate 아버지는 목에 뭐가 걸렸는지 을 제대로 쉬지 못했다.
    My father couldn't breathe properly, for what was stuck in his throat.
  • Google translate 그는 을 잠시 멈추고 물속으로 뛰어들어 잠수를 하였다.
    He paused and jumped into the water to dive.
  • Google translate 어머니는 아이가 무사한 것을 확인하고는 을 크게 내쉬었다.
    The mother, after confirming that the child was safe, breathed heavily.
  • Google translate 가슴 깊이 을 크게 들이마셔 보세요.
    Take a deep breath in your chest.
    Google translate 숲 속 공기라서 그런지 굉장히 상쾌하네요.
    It's very refreshing, maybe because it'.

숨: breath,いき【息】。こきゅう【呼吸】,respiration, haleine, souffle,respiración,تنفس,амьсгал, амьсгаа,sự hít thở,ลมหายใจ, การหายใจเข้าออก,nafas,дыхание,呼吸,

2. 배추와 같은 채소가 생기를 잃지 않고 빳빳한 상태나 기운.

2. ĐỘ TƯƠI: Trạng thái hay sức sống mà rau quả như cải thảo không mất tươi mà cứng cáp.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이 죽다.
    Breathless.
  • Google translate 을 죽이다.
    Hold one's breath.
  • Google translate 어머니는 김장을 하기 위해 배추를 소금물에 담가 을 죽이고 있었다.
    Mother was holding her breath by dipping cabbage in salt water to make kimchi.
  • Google translate 밭에서 가져온 지 오래되었는지 내놓은 채소들은 이 많이 죽어 있었다.
    The vegetables that had been brought out of the field for a long time were much out of breathless.
  • Google translate 오이에 양념은 언제 무쳐?
    When do you season cucumbers?
    Google translate 소금 간을 하고 이 좀 죽으면 그때 무쳐.
    Season it with salt and when you're out of breath, then mix it.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (숨ː)
📚 thể loại: Hiện tượng sinh lí   Sức khỏe  

Start

End


Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Du lịch (98) Lịch sử (92) Diễn tả tính cách (365) Việc nhà (48) Mối quan hệ con người (52) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Gọi điện thoại (15) Đời sống học đường (208) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Cách nói thứ trong tuần (13) Triết học, luân lí (86) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Nghệ thuật (23) So sánh văn hóa (78) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Ngôn ngữ (160) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (78) Tâm lí (191) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Cách nói ngày tháng (59) Nói về lỗi lầm (28) Thể thao (88) Tôn giáo (43) Xem phim (105) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130)