🌟 (四)

☆☆☆   Số từ  

1. 삼에 일을 더한 수.

1. SỐ BỐN: Số mà một được thêm vào ba.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 이의 두 배는 이다.
    Twice as much as cider.
  • Google translate 십에서 육을 빼면 이다.
    If you subtract six from ten, you will die.
  • Google translate 이에 이를 더하면 가 된다.
    Add it to this and you'll buy it.
  • Google translate 몇 명이나 오는 거지?
    How many people are coming?
    Google translate 일, 이, 삼, , 네 명이야.
    One, two, three, four.
Từ tham khảo 넷: 셋에 하나를 더한 수.

사: four,し・よん【四】,quatre,cuatro,أربعة,дөрөв,số bốn,4, สี่, เลขสี่, จำนวนสี่,empat,четыре,四,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: (사ː)
📚 thể loại: Số  

📚 Annotation: 숫자로는 '4'로 쓴다.

Start

End


Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Thông tin địa lí (138) Đời sống học đường (208) Tâm lí (191) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Xem phim (105) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Ngôn ngữ (160) Cảm ơn (8) Giải thích món ăn (119) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Nghệ thuật (76) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Luật (42) Văn hóa đại chúng (52) Du lịch (98) Vấn đề môi trường (226) Sở thích (103) Triết học, luân lí (86) Nghệ thuật (23) Khoa học và kĩ thuật (91)