🌟 (西)

☆☆   Danh từ  

1. 동서남북의 네 방위 중의 하나로 해가 지는 쪽.

1. HƯỚNG TÂY: Một trong bốn hướng đông, tây, nam, bắc và là hướng mặt trời lặn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 를 연결하다.
    Connect the station.
  • Google translate 를 잇다.
    Connecting the station.
  • Google translate 를 향하다.
    Head for the west.
  • Google translate 로 이동하다.
    Move each other.
  • Google translate 우리 집은 창문이 를 향하고 있어 햇빛이 잘 들어오지 않는다.
    My house has a window facing the station, so the sunlight doesn't come in well.
  • Google translate 정부는 국토의 동과 를 연결하는 고속 도로를 짓기로 결정했다.
    The government decided to build a highway connecting the east and west of the country.
Từ đồng nghĩa 서쪽(西쪽): 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.

서: west,にし【西】,ouest,oeste,غرب,өрнө, баруун,hướng tây,ทิศตะวันตก,barat,запад,西,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: ()
📚 thể loại: Vị trí và phương hướng   Thông tin địa lí  

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (59) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sự khác biệt văn hóa (47) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Văn hóa đại chúng (52) Văn hóa đại chúng (82) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả trang phục (110) Dáng vẻ bề ngoài (121) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Vấn đề xã hội (67) Vấn đề môi trường (226) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình (57) Khí hậu (53) Kiến trúc, xây dựng (43) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Luật (42) Cách nói ngày tháng (59) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói thứ trong tuần (13) Du lịch (98) Ngôn ngữ (160) Văn hóa ẩm thực (104) Diễn tả ngoại hình (97) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (52) Việc nhà (48) Nói về lỗi lầm (28)