ㅅㅉ (
서쪽
)
: 네 방위 중의 하나로, 해가 지는 쪽.
☆☆☆
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY: Phía mặt trời lặn, một trong bốn phương hướng.
ㅅㅉ (
살짝
)
: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 THOĂN THOẮT: Một cách nhanh chóng để người khác không nhìn thấy.
ㅅㅉ (
슬쩍
)
: 다른 사람이 보지 못하게 재빠르게.
☆☆
Phó từ
🌏 NHANH NHƯ CHỚP: Một cách rất nhanh mà người khác không thấy.
ㅅㅉ (
실쭉
)
: 어떤 감정을 나타내면서 입이나 눈을 한쪽으로 약간 찡그리는 모양.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH NHEO NHEO, MỘT CÁCH TỦM TỈM: Hình ảnh hơi nhếch miệng hay mắt sang một phía và thể hiện tình cảm nào đó.
ㅅㅉ (
샐쭉
)
: 소리를 내지 않고 웃듯이 입이나 눈이 한쪽으로 살짝 움직이는 모양.
Phó từ
🌏 HẤP HÉ, NHẤP NHÁY: Hình ảnh miệng hay mắt khẽ cử động sang một phía như thể cười mà không thành tiếng.