🌟 북서쪽 (北西 쪽)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 북서쪽 (
북써쪽
) • 북서쪽이 (북써쪼기
) • 북서쪽도 (북써쪽또
) • 북서쪽만 (북써쫑만
)
🗣️ 북서쪽 (北西 쪽) @ Giải nghĩa
- 영국 (英國) : 유럽 북서쪽 끝에 있는 섬나라. 산업 혁명이 시작된 나라로 각종 공업이 발달하였으며 입헌 군주국이다. 주요 언어는 영어이고 수도는 런던이다.
🗣️ 북서쪽 (北西 쪽) @ Ví dụ cụ thể
- 북서쪽 면. [면 (面)]
🌷 ㅂㅅㅉ: Initial sound 북서쪽
-
ㅂㅅㅉ (
북서쪽
)
: 북쪽과 서쪽 사이의 방향.
Danh từ
🌏 PHÍA TÂY BẮC: Hướng giữa phía Tây và phía Bắc.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Giáo dục (151) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Sức khỏe (155) • Mối quan hệ con người (52) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi món (132) • Triết học, luân lí (86) • Gọi điện thoại (15) • Mua sắm (99) • Tôn giáo (43) • Chế độ xã hội (81) • Ngôn luận (36) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Xin lỗi (7) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Diễn tả trang phục (110) • Văn hóa đại chúng (82) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Yêu đương và kết hôn (19) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sự kiện gia đình (57) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48)