💕 Start:

CAO CẤP : 1 ☆☆ TRUNG CẤP : 3 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 11 ALL : 16

: 무엇이 나아가거나 향하는 방향. ☆☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HƯỚNG, PHÍA: Phương hướng mà cái gì đó tiến tới hoặc hướng tới.

: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.

: 책, 신문, 문서 등의 한 면. ☆☆ Danh từ
🌏 TRANG: Một mặt của sách, báo, văn bản...

: 쪼개지거나 깨진 물체의 한 부분을 세는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 MẢNH, MẨU, MIẾNG: Đơn vị đếm một phần của vật thể bị tách đôi hay vỡ.

지 (쪽 紙) : 작은 종잇조각. Danh từ
🌏 MẢNH GIẤY, MẨU GIẤY, GIẤY NHỚ: Miếng giấy nhỏ.

: 시집간 여자가 뒤통수에 땋아서 틀어 올려 비녀를 꽂아 뭉친 머리. Danh từ
🌏 TÓC BÚI: Kiểu tóc được tết và cuốn lên và cài lại bằng trâm của người phụ nữ đã có chồng.

- : ‘작은’의 뜻을 더하는 접두사. Phụ tố
🌏 BÊN, TRÁI, NHỎ: Tiền tố thêm nghĩa "nhỏ".

마루 : 건물의 바깥쪽 둘레를 감싸고 있는 기둥의 밖으로 덧붙여 달아 낸 마루. Danh từ
🌏 HIÊN, HÈ, THỀM: Phần sàn từ cột nhà tính trở ra, bao quanh bên ngoài căn nhà.

문 (쪽 門) : 대문의 가운데나 한편에 사람이 드나들도록 만든 작은 문. Danh từ
🌏 CỔNG PHỤ, CỬA PHỤ: Cửa nhỏ được làm ở giữa các cửa chính hoặc ở một phía của cửa chính để có thể ra vào.

박 : 작은 바가지. Danh từ
🌏 GÁO CON: Gáo nhỏ.

박(을) 깨다 : 일을 망치다.
🌏 ĐÁNH VỠ GÁO: Làm hỏng việc.

박(을) 차다 : 거지가 되다.
🌏 ĐÁ GÁO: Trở thành ăn mày.

배 : 통나무를 쪼개어 속을 파서 만든 작은 배. Danh từ
🌏 THUYỀN ĐỘC MỘC: Thuyền nhỏ, được làm từ thân cây xẻ đôi rồi khoét ở giữa.

빛 : 파란빛과 보랏빛의 중간인 짙은 푸른빛. Danh từ
🌏 MÀU CHÀM: Màu xanh đậm nằm giữa khoảng màu lam và màu tím. Màu lam sẫm.

쪽 : 작은 줄이나 금을 잇따라 긋는 모양. Phó từ
🌏 RÈN RẸT: Hình ảnh vẽ nét hay vệt nhỏ liên tiếp.

팔리다 : (속된 말로) 부끄러워 체면이 깎이다. Động từ
🌏 NGƯỢNG NGÙNG, HỔ THẸN: (cách nói thông tục) Xấu hổ và mất thể diện.


:
Chế độ xã hội (81) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Xin lỗi (7) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Hẹn (4) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Luật (42) Sức khỏe (155) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Lịch sử (92) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Vấn đề môi trường (226) Mua sắm (99) Giáo dục (151) Văn hóa ẩm thực (104) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Mối quan hệ con người (52) Thông tin địa lí (138) Xem phim (105) Sử dụng tiệm thuốc (10) Đời sống học đường (208) Sử dụng bệnh viện (204)