🌟 쪽쪽
Phó từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 쪽쪽 (
쪽쪽
)
📚 Từ phái sinh: • 쪽쪽거리다: 입으로 힘차게 빠는 소리를 잇따라 내다. ‘족족거리다’보다 센 느낌을 준다.… • 쪽쪽대다: 입으로 힘차게 빠는 소리를 잇따라 내다. ‘족족대다’보다 센 느낌을 준다., …
🗣️ 쪽쪽 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㅉㅉ: Initial sound 쪽쪽
• Vấn đề môi trường (226) • Mối quan hệ con người (255) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sở thích (103) • Du lịch (98) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả trang phục (110) • Hẹn (4) • Giải thích món ăn (78) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Gọi điện thoại (15) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Giáo dục (151) • Diễn tả ngoại hình (97) • Ngôn ngữ (160) • Mối quan hệ con người (52) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Cách nói thời gian (82) • Triết học, luân lí (86)