🌟 빨대
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 빨대 (
빨때
)
🗣️ 빨대 @ Ví dụ cụ thể
- 빨대 한 개. [개 (個/箇/介)]
- 아이는 스카치테이프를 이용하여 빨대 두 개를 붙였다. [스카치테이프 (Scotchtape)]
- 빨대 달린 컵을 사 줬더니 젖병을 바로 떼었다. [떼다]
🌷 ㅃㄷ: Initial sound 빨대
-
ㅃㄷ (
빨다
)
: 옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn. -
ㅃㄷ (
뽑다
)
: 어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ: Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ RA, GẮP RA, LẤY RA: Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài. -
ㅃㄷ (
뺏다
)
: 다른 사람이 가진 것을 강제로 없애거나 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY MẤT, GIÀNH MẤT: Cưỡng chế để làm mất cái mà người khác có hay lấy làm cái của mình. -
ㅃㄷ (
빨다
)
: 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng. -
ㅃㄷ (
삐다
)
: 몸의 한 부분이 충격을 받아 접히거나 비틀려서 뼈마디가 어긋나다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẸO: Một phần của cơ thể chịu tác động mạnh rồi bị gập vào hoặc lệch đi nên đốt xương chệch đi. -
ㅃㄷ (
뻗다
)
: 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯƠN RA: Cành cây, dây leo hay rễ... mọc dài ra. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅃㄷ (
뿜다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN, XỊT: Đẩy mạnh chất khí hay chất lỏng... ở bên trong ra ngoài. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 옷차림을 깨끗하고 단정하게 하다.
Động từ
🌏 TRAU CHUỐT, ĂN DIỆN: Ăn mặc một cách sạch sẽ và đoan trang. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 두렵거나 싫어서 하지 않으려고 하다.
Động từ
🌏 LẪN TRÁNH: Định không làm vì sợ hay không thích. -
ㅃㄷ (
뼈대
)
: 우리 몸의 형태를 이루는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Xương tạo nên hình thể của cơ thể chúng ta. -
ㅃㄷ (
빻다
)
: 방망이 등으로 내리쳐서 부수거나 가루로 만들다.
Động từ
🌏 GIÃ, XAY: Nện xuống bằng chày... đập vỡ hoặc làm thành bột. -
ㅃㄷ (
빨대
)
: 물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.
Danh từ
🌏 ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.
• Diễn tả vị trí (70) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Đời sống học đường (208) • Triết học, luân lí (86) • Sức khỏe (155) • Ngôn ngữ (160) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Diễn tả ngoại hình (97) • Chế độ xã hội (81) • Giáo dục (151) • Xin lỗi (7) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Văn hóa đại chúng (52) • Xem phim (105) • Yêu đương và kết hôn (19) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Sử dụng bệnh viện (204) • Vấn đề xã hội (67) • Tìm đường (20) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Gọi món (132) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43)