🌟 뻗다
☆☆ Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 뻗다 (
뻗따
) • 뻗어 (뻐더
) • 뻗으니 (뻐드니
) • 뻗는 (뻔는
)
📚 Từ phái sinh: • 뻗히다: 구부리고 있던 몸의 일부가 쭉 펴지다.
🗣️ 뻗다 @ Giải nghĩa
🗣️ 뻗다 @ Ví dụ cụ thể
- 시원하게 뻗다. [시원하다]
- 사지를 뻗다. [사지 (四肢)]
- 시원스레 뻗다. [시원스레]
- 길이 순탄히 뻗다. [순탄히 (順坦히)]
- 팔을 뻗다. [팔]
- 시원히 뻗다. [시원히]
- 무한대로 뻗다. [무한대 (無限大)]
- 쌍수를 뻗다. [쌍수 (雙手)]
- 팔다리를 뻗다. [팔다리]
- 뿌리를 뻗다. [뿌리]
- 사해로 뻗다. [사해 (四海)]
- 산맥이 뻗다. [산맥 (山脈)]
- 아득하게 뻗다. [아득하다]
- 길쭉이 뻗다. [길쭉이]
- 상하로 뻗다. [상하 (上下)]
- 쭉쭉 뻗다. [쭉쭉]
- 다리를 쭉 뻗다. [쭉]
- 사지를 쭉 뻗다. [쭉]
- 팔을 쭉 뻗다. [쭉]
- 다리가 쭉 뻗다. [쭉]
- 한일자로 뻗다. [한일자 (한一字)]
- 방사형으로 뻗다. [방사형 (放射形)]
- 척 뻗다. [척]
- 등골이 쭉 뻗다. [등골]
- 다리를 뻗다. [다리]
- 수평으로 뻗다. [수평 (水平)]
- 시원스럽게 뻗다. [시원스럽다]
- 동서남북으로 뻗다. [동서남북 (東西南北)]
- 대자로 뻗다. [대자 (大字)]
- 가지가 죽죽 뻗다. [죽죽]
- 동서로 뻗다. [동서 (東西)]
- 뒷다리를 뻗다. [뒷다리]
- 줄기가 뻗다. [줄기]
- 촉수를 뻗다. [촉수 (觸手)]
- 촉수를 뻗다. [촉수 (觸手)]
- 질펀히 뻗다. [질펀히]
- 다리를 죽 뻗다. [죽]
- 사지를 죽 뻗다. [죽]
- 무럭무럭 뻗다. [무럭무럭]
- 올곧게 뻗다. [올곧다]
- 활짝 뻗다. [활짝]
- 남북으로 뻗다. [남북 (南北)]
- 일직선으로 뻗다. [일직선 (一直線)]
- 곧게 뻗다. [곧다]
- 길게 뻗다. [길다]
- 훤칠히 뻗다. [훤칠히]
- 날갯죽지를 뻗다. [날갯죽지]
- 왕성하게 뻗다. [왕성하다 (旺盛하다)]
- 외줄기가 뻗다. [외줄기]
- 앞다리를 뻗다. [앞다리]
- 앙상히 뻗다. [앙상히]
- 날씬하게 뻗다. [날씬하다]
- 서북방으로 뻗다. [서북방 (西北方)]
- 구불구불 뻗다. [구불구불]
- 산줄기가 뻗다. [산줄기 (山줄기)]
- 곡선이 날렵히 뻗다. [날렵히]
- 길쭉길쭉 뻗다. [길쭉길쭉]
- 나란히 뻗다. [나란히]
- 앞발을 뻗다. [앞발]
- 훤칠하게 뻗다. [훤칠하다]
🌷 ㅃㄷ: Initial sound 뻗다
-
ㅃㄷ (
빨다
)
: 옷 등을 물에 넣고 손으로 주무르거나 세탁기를 이용해 때를 없애다.
☆☆☆
Động từ
🌏 GIẶT: Cho quần áo... vào nước rồi chà sát bằng tay hoặc sử dụng máy giặt để loại bỏ vết bẩn. -
ㅃㄷ (
뽑다
)
: 어딘가에 박혀 있는 것을 잡아당기어 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ: Nắm và kéo cái đang bị cắm vào đâu đó để làm cho bật ra. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 속에 들어 있거나 박혀 있는 것을 밖으로 나오게 하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 NHỔ RA, GẮP RA, LẤY RA: Làm cho cái ở trong hay bị đóng văng ra ngoài. -
ㅃㄷ (
뺏다
)
: 다른 사람이 가진 것을 강제로 없애거나 자기 것으로 하다.
☆☆
Động từ
🌏 LẤY MẤT, GIÀNH MẤT: Cưỡng chế để làm mất cái mà người khác có hay lấy làm cái của mình. -
ㅃㄷ (
빨다
)
: 입을 대고 들이마셔 입 속으로 들어오게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 HÚT: Kề vào miệng và uống vào, làm cho đi vào trong miệng. -
ㅃㄷ (
삐다
)
: 몸의 한 부분이 충격을 받아 접히거나 비틀려서 뼈마디가 어긋나다.
☆☆
Động từ
🌏 TRẸO: Một phần của cơ thể chịu tác động mạnh rồi bị gập vào hoặc lệch đi nên đốt xương chệch đi. -
ㅃㄷ (
뻗다
)
: 나뭇가지나 덩굴, 뿌리 등이 길게 자라나다. 또는 그렇게 하다.
☆☆
Động từ
🌏 VƯƠN RA: Cành cây, dây leo hay rễ... mọc dài ra. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅃㄷ (
뿜다
)
: 속에 있는 기체나 액체 등을 밖으로 세게 밀어 내다.
☆
Động từ
🌏 PHUN, XỊT: Đẩy mạnh chất khí hay chất lỏng... ở bên trong ra ngoài. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 옷차림을 깨끗하고 단정하게 하다.
Động từ
🌏 TRAU CHUỐT, ĂN DIỆN: Ăn mặc một cách sạch sẽ và đoan trang. -
ㅃㄷ (
빼다
)
: 두렵거나 싫어서 하지 않으려고 하다.
Động từ
🌏 LẪN TRÁNH: Định không làm vì sợ hay không thích. -
ㅃㄷ (
뼈대
)
: 우리 몸의 형태를 이루는 뼈.
Danh từ
🌏 XƯƠNG: Xương tạo nên hình thể của cơ thể chúng ta. -
ㅃㄷ (
빻다
)
: 방망이 등으로 내리쳐서 부수거나 가루로 만들다.
Động từ
🌏 GIÃ, XAY: Nện xuống bằng chày... đập vỡ hoặc làm thành bột. -
ㅃㄷ (
빨대
)
: 물이나 음료수를 빨아 먹는 데 쓰는 가느다란 막대.
Danh từ
🌏 ỐNG HÚT: Ống mảnh dài dùng để uống nước hay đồ uống.
• Sử dụng bệnh viện (204) • Mối quan hệ con người (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói thời gian (82) • Sự kiện gia đình (57) • Sức khỏe (155) • Sở thích (103) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Vấn đề môi trường (226) • Diễn tả trang phục (110) • Triết học, luân lí (86) • Đời sống học đường (208) • Lịch sử (92) • Tôn giáo (43) • Diễn tả vị trí (70) • Yêu đương và kết hôn (19) • Gọi điện thoại (15) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Diễn tả tính cách (365) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Cảm ơn (8)