🌟 날씬하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날씬하다 (
날씬하다
) • 날씬한 (날씬한
) • 날씬하여 (날씬하여
) 날씬해 (날씬해
) • 날씬하니 (날씬하니
) • 날씬합니다 (날씬함니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Xem phim
🗣️ 날씬하다 @ Giải nghĩa
- 호리호리하다 : 몸이 가늘고 날씬하다.
🗣️ 날씬하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅆㅎㄷ: Initial sound 날씬하다
-
ㄴㅆㅎㄷ (
날씬하다
)
: 몸이 보기 좋게 가늘고 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn. -
ㄴㅆㅎㄷ (
늘씬하다
)
: 몸이 가늘고 키가 커서 맵시가 있다.
Tính từ
🌏 MẢNH KHẢNH, THON THẢ: Thân người thanh mảnh và cao ráo nên trông rất ưa mắt
• Sử dụng tiệm thuốc (10) • Nghệ thuật (76) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Khí hậu (53) • Sử dụng bệnh viện (204) • Sở thích (103) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Chính trị (149) • Diễn tả tính cách (365) • Mối quan hệ con người (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Chào hỏi (17) • Hẹn (4) • Giáo dục (151) • Gọi điện thoại (15) • Gọi món (132) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Cảm ơn (8) • Mua sắm (99) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Việc nhà (48) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11)