🌟 날씬하다
☆☆☆ Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 날씬하다 (
날씬하다
) • 날씬한 (날씬한
) • 날씬하여 (날씬하여
) 날씬해 (날씬해
) • 날씬하니 (날씬하니
) • 날씬합니다 (날씬함니다
)
📚 thể loại: Dung mạo Xem phim
🗣️ 날씬하다 @ Giải nghĩa
- 호리호리하다 : 몸이 가늘고 날씬하다.
🗣️ 날씬하다 @ Ví dụ cụ thể
🌷 ㄴㅆㅎㄷ: Initial sound 날씬하다
-
ㄴㅆㅎㄷ (
날씬하다
)
: 몸이 보기 좋게 가늘고 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 MẢNH MAI, THON THẢ: Cơ thể thon thả trông ưa nhìn. -
ㄴㅆㅎㄷ (
늘씬하다
)
: 몸이 가늘고 키가 커서 맵시가 있다.
Tính từ
🌏 MẢNH KHẢNH, THON THẢ: Thân người thanh mảnh và cao ráo nên trông rất ưa mắt
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Khí hậu (53) • Cách nói thời gian (82) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Thời tiết và mùa (101) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Du lịch (98) • Chế độ xã hội (81) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Mua sắm (99) • Tâm lí (191) • Tìm đường (20) • Sự kiện gia đình (57) • Văn hóa đại chúng (52) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Thể thao (88) • Triết học, luân lí (86) • Diễn tả ngoại hình (97) • Tôn giáo (43) • Văn hóa đại chúng (82) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng bệnh viện (204) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47)