🌟 담금질하다
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 담금질하다 (
담금질하다
)
📚 Từ phái sinh: • 담금질: 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식힘., (비…
🗣️ 담금질하다 @ Ví dụ cụ thể
- 대장장이가 담금질하다. [대장장이]
🌷 ㄷㄱㅈㅎㄷ: Initial sound 담금질하다
-
ㄷㄱㅈㅎㄷ (
담금질하다
)
: 쇠 같은 금속을 단단하게 하기 위해 불에 뜨겁게 달구어 물에 담가 식히다.
Động từ
🌏 RÈN: Nung nóng trên lửa rồi ngâm vào nước cho nguội nhằm làm cho các kim loại như sắt... được rắn chắc.
• Tôn giáo (43) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sinh hoạt công sở (197) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Thời tiết và mùa (101) • Cách nói ngày tháng (59) • Văn hóa đại chúng (82) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Lịch sử (92) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Chế độ xã hội (81) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Mối quan hệ con người (255) • Hẹn (4) • Thông tin địa lí (138) • Mua sắm (99) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Diễn tả trang phục (110) • Chiêu đãi và viếng thăm (28)