🌾 End: 질
☆ CAO CẤP : 16 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 1 NONE : 136 ALL : 163
•
양치질
:
이를 닦고 물로 입 안을 씻어 내는 일.
☆☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC ĐÁNH RĂNG SÚC MIỆNG: Việc đánh răng và rửa bên trong miệng bằng nước.
•
다림질
:
다리미로 옷이나 천 등의 구김을 펴는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 VIỆC LÀ, VIỆC ỦI: Việc là phẳng nếp nhăn của vải vóc hoặc quần áo bằng bàn là (bàn ủi).
•
본질
(本質)
:
어떤 사물이 그 사물 자체가 되게 하는 원래의 특성.
☆☆
Danh từ
🌏 BẢN CHẤT: Đặc tính vốn dĩ làm hình thành nên bản thân một sự vật nào đó.
•
-질
:
‘그 도구를 가지고 하는 일’의 뜻을 더하는 접미사.
☆☆
Phụ tố
🌏 Hậu tố thêm nghĩa "việc làm với dụng cụ đó".
•
질
(質)
:
속성, 가치, 쓸모, 등급 등과 같은 사물의 근본 성질.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT: Tính chất căn bản của sự vật như thuộc tính, giá trị, ích lợi, đẳng cấp v.v...
•
손질
:
어떤 것을 손으로 매만져서 잘 다듬음.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHĂM CHÚT, SỰ SỬA SANG: Việc nắn vuốt, tỉa tót gọn đẹp cái nào đó bằng tay.
•
찜질
:
더운물을 적신 헝겊이나 얼음을 넣은 주머니를 아픈 곳에 대어 병을 고치는 일.
☆☆
Danh từ
🌏 SỰ CHƯỜM: Sự dùng khăn dấp nước nóng hoặc túi có bỏ đá viên, áp vào chỗ đau để chữa bệnh.
•
물질
(物質)
:
인간의 정신과 반대되는 개념으로 객관적으로 존재하는 실체.
☆☆
Danh từ
🌏 VẬT CHẤT: Thực thể tồn tại một cách khách quan theo quan niệm trái ngược với mặt tinh thần của con người.
•
품질
(品質)
:
물건의 성질과 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG: Nền tảng và tính chất của sự vật.
•
성질
(性質)
:
사람이 가지고 있는 마음의 본래 바탕.
☆☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁCH, TÍNH TÌNH: Nền tảng vốn có của tấm lòng mà con người có.
•
껍질
:
물체의 겉을 싸고 있는 단단하지 않은 것.
☆☆
Danh từ
🌏 VỎ: Thứ không cứng bao bọc bên ngoài của vật thể.
•
신경질
(神經質)
:
신경이 너무 예민하여 사소한 일에도 흥분하거나 화를 내는 성질. 또는 그런 상태.
☆
Danh từ
🌏 TÍNH CÁU KỈNH, SỰ CÁU KỈNH: Tính quá nhạy cảm nên dễ hưng phấn hay nổi giận ngay cả với những điều nhỏ nhặt. Hoặc trạng thái như vậy.
•
양질
(良質)
:
좋은 품질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG TỐT: Phẩm chất tốt.
•
단백질
(蛋白質)
:
생물의 세포를 구성하며 에너지를 공급하는 주요 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT ĐẠM: Chất chủ đạo trong việc cung cấp năng lượng và cấu thành nên tế bào của sinh vật.
•
음질
(音質)
:
발음되거나 녹음된 소리의 잘되고 못된 정도.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG ÂM THANH: Mức độ tốt hay không tốt của âm thanh được phát âm hay được ghi âm.
•
수질
(水質)
:
온도, 맑고 흐림, 빛깔, 비중, 어떤 물질이나 세균이 포함된 양 등에 따라 결정되는 물의 성질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT LƯỢNG NƯỚC: Tính chất của nước được quyết định theo lượng vi khuẩn, loại vật chất nào, nhiệt độ, độ trong, màu sắc, tỷ trọng có trong nước.
•
재질
(材質)
:
재료의 성질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT LIỆU: Tính chất của vật liệu.
•
소질
(素質)
:
태어날 때부터 지니고 있는 능력이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 TỐ CHẤT: Năng lực hay tính chất có được từ lúc mới sinh ra.
•
차질
(蹉跌)
:
일이 정상적으로 이루어지지 않고 늦어지거나 틀어짐.
☆
Danh từ
🌏 VẤN ĐỀ, SỰ GẶP TRỞ NGẠI: Việc công việc không được thực hiện một cách bình thường mà bị muộn hoặc bị sai lệch.
•
체질
(體質)
:
태어났을 때부터 지니고 있는 몸의 성질이나 건강상의 특징.
☆
Danh từ
🌏 THỂ CHẤT, CƠ ĐỊA: Đặc tính của tình trạng sức khoẻ hay tính chất của cơ thể mà từ khi sinh ra đã có.
•
섬유질
(纖維質)
:
식물에 있는 섬유의 주된 성분을 이루는 물질.
☆
Danh từ
🌏 CHẤT XƠ: Vật chất tạo thành thành phần chính của xơ có trong thực vật.
•
실질
(實質)
:
실제의 내용을 이루는 것.
☆
Danh từ
🌏 CÁI THỰC CHẤT, CHẤT LƯỢNG THỰC TẾ: Cái tạo thành nội dung thực tế.
•
특질
(特質)
:
다른 것과는 다른 특별한 기질이나 성질.
☆
Danh từ
🌏 ĐẶC TÍNH: Tính chất hay khí chất đặc biệt, khác với cái khác.
•
곁눈질
:
고개를 움직이지 않고 눈알만 살짝 움직여서 옆을 봄.
☆
Danh từ
🌏 CÁI LIẾC MẮT SANG BÊN: Việc không xoay cổ mà chỉ di chuyển tròng mắt khi nhìn sang bên cạnh.
•
자질
(資質)
:
타고난 성격이나 소질.
☆
Danh từ
🌏 TƯ CHẤT: Tính cách hay tố chất bẩm sinh.
•
손가락질
:
손가락으로 무엇을 가리키는 행동.
☆
Danh từ
🌏 SỰ CHỈ TRỎ: Hành động chỉ cái gì đó bằng ngón tay.
•
기질
(氣質)
:
개인이나 집단이 가지고 있는 특별한 성질.
☆
Danh từ
🌏 KHÍ CHẤT, TÍNH KHÍ, TÍNH: Tính chất đặc biệt mà một cá nhân hay tổ chức có.
• Giải thích món ăn (78) • Diễn tả vị trí (70) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Gọi điện thoại (15) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề xã hội (67) • So sánh văn hóa (78) • Giải thích món ăn (119) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Tâm lí (191) • Hẹn (4) • Tôn giáo (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (52) • Diễn tả tính cách (365) • Thể thao (88) • Sinh hoạt công sở (197) • Sử dụng bệnh viện (204) • Thời tiết và mùa (101) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Du lịch (98) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Luật (42) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)