🌟 재질 (材質)
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 재질 (
재질
)
📚 thể loại: Diễn tả ngoại hình
🗣️ 재질 (材質) @ Ví dụ cụ thể
- 방음벽 재질. [방음벽 (防音壁)]
- 비용은 방음벽의 재질로 무엇을 쓰느냐에 따라 달라집니다. [방음벽 (防音壁)]
- 가슬가슬한 재질. [가슬가슬하다]
- 실리콘 재질. [실리콘 (silicon)]
- 단일한 재질. [단일하다 (單一하다)]
- 말랑대는 재질. [말랑대다]
🌷 ㅈㅈ: Initial sound 재질
-
ㅈㅈ (
직장
)
: 돈을 받고 일하는 곳.
☆☆☆
Danh từ
🌏 CƠ QUAN, NƠI LÀM VIỆC, CHỖ LÀM: Nơi nhận tiền và làm việc. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로.
☆☆☆
Phó từ
🌏 TRỰC TIẾP: Một cách trực tiếp mà người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
자주
)
: 같은 일이 되풀이되는 간격이 짧게.
☆☆☆
Phó từ
🌏 THƯỜNG XUYÊN, HAY: Cùng một sự việc lặp đi lặp lại với khoảng thời gian ngắn. -
ㅈㅈ (
직접
)
: 중간에 다른 사람이나 물건 등이 끼어들지 않고 바로 연결되는 관계.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TRỰC TIẾP: Quan hệ được liên kết thẳng, người hay vật khác không chen vào giữa. -
ㅈㅈ (
잡지
)
: 여러 가지 내용의 기사와 사진, 광고 등을 모아 정기적으로 발행하는 책.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẠP CHÍ: Sách tập hợp các bài viết, ảnh và quảng cáo với (đa dạng) nhiều nội dung và phát hành định kỳ. -
ㅈㅈ (
점점
)
: 시간이 지남에 따라 정도가 조금씩 더.
☆☆☆
Phó từ
🌏 DẦN DẦN, DẦN: Mức độ mà tăng thêm từng chút một theo thời gian trôi qua.
• Triết học, luân lí (86) • Xin lỗi (7) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Mua sắm (99) • Vấn đề xã hội (67) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Gọi món (132) • Hẹn (4) • Văn hóa đại chúng (52) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Ngôn luận (36) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sử dụng bệnh viện (204) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Luật (42) • Việc nhà (48) • Sự kiện gia đình (57) • Cách nói ngày tháng (59) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Giải thích món ăn (78) • Xem phim (105) • Cách nói thời gian (82) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Tâm lí (191) • Vấn đề môi trường (226) • Cảm ơn (8) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Đời sống học đường (208)