🌟 단일하다 (單一 하다)

Tính từ  

1. 여럿이 아닌 하나로 되어 있다.

1. ĐƠN NHẤT: Trở thành một chứ không phải nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단일한 구조.
    Single structure.
  • Google translate 단일한 인종.
    A single race.
  • Google translate 단일하게 맞추다.
    Make a single hit.
  • Google translate 기준이 단일하다.
    The criteria are single.
  • Google translate 주제가 단일하다.
    The subject is single.
  • Google translate 형태가 단일하다.
    Single form.
  • Google translate 이 세 편의 영화는 단일한 주제를 각기 다른 방식으로 해석하고 있다.
    These three films interpret a single theme in different ways.
  • Google translate 정부에서 지방마다 조금씩 다른 교통 법규를 단일하게 통일하기로 했다.
    The government has decided to unify the traffic regulations, which vary slightly from province to province.
  • Google translate 백화점이 세일을 해서 여러 제품들을 단일한 가격에 판매하고 있다.
    The department store is having a sale and selling various products at a single price.
    Google translate 균일가 세일을 하는구나! 빨리 가 보자!
    You're having a flat sale! let's go!

단일하다: single,たんいつだ【単一だ】,unique, simple, seul,único, unificado,موحد,ганц, нэг, нэг төрлийн, дан,đơn nhất,เดียว, เดี่ยว, อันหนึ่ง, อันเดียว, รายเดียว,tunggal, satu, esa,единый,单一的,

2. 여러 가지가 섞여 있지 않다.

2. ĐƠN NHẤT: Không bị trộn lẫn nhiều thứ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 단일한 구성.
    Single composition.
  • Google translate 단일한 성분.
    A single ingredient.
  • Google translate 단일한 인종.
    A single race.
  • Google translate 단일한 재질.
    Single material.
  • Google translate 기준이 단일하다.
    The criteria are single.
  • Google translate 우리 카페에서는 단일한 원산지의 원두만을 사용한다.
    Our cafe uses only single native beans.
  • Google translate 이 과일 바구니는 사과만으로 단일하게 구성했다.
    This fruit basket consisted of a single apple alone.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 단일하다 (다닐하다) 단일한 (다닐한) 단일하여 (다닐하여) 단일해 (다닐해) 단일하니 (다닐하니) 단일합니다 (다닐함니다)
📚 Từ phái sinh: 단일(單一): 여럿이 아닌 하나로 되어 있음., 여러 가지가 섞여 있지 않음.

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sở thích (103) Diễn tả tính cách (365) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197) Kinh tế-kinh doanh (273) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Mối quan hệ con người (255) Nói về lỗi lầm (28) Yêu đương và kết hôn (19) So sánh văn hóa (78) Chào hỏi (17) Vấn đề môi trường (226) Gọi điện thoại (15) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Giải thích món ăn (78) Khí hậu (53) Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cảm ơn (8) Chính trị (149) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt trong ngày (11) Diễn tả ngoại hình (97)