🌟 단일하다 (單一 하다)
Tính từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 단일하다 (
다닐하다
) • 단일한 (다닐한
) • 단일하여 (다닐하여
) 단일해 (다닐해
) • 단일하니 (다닐하니
) • 단일합니다 (다닐함니다
)
📚 Từ phái sinh: • 단일(單一): 여럿이 아닌 하나로 되어 있음., 여러 가지가 섞여 있지 않음.
🌷 ㄷㅇㅎㄷ: Initial sound 단일하다
-
ㄷㅇㅎㄷ (
당연하다
)
: 이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
• Sở thích (103) • Diễn tả tính cách (365) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Cách nói thời gian (82) • Vấn đề xã hội (67) • Mối quan hệ con người (255) • Nói về lỗi lầm (28) • Yêu đương và kết hôn (19) • So sánh văn hóa (78) • Chào hỏi (17) • Vấn đề môi trường (226) • Gọi điện thoại (15) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Giải thích món ăn (78) • Khí hậu (53) • Ngôn luận (36) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Cảm ơn (8) • Chính trị (149) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Nghệ thuật (76) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Diễn tả ngoại hình (97)