🌷 Initial sound: ㄷㅇㅎㄷ
☆ CAO CẤP : 0 ☆☆ TRUNG CẤP : 1 ☆☆☆ SƠ CẤP : 0 NONE : 27 ALL : 28
•
당연하다
(當然 하다)
:
이치로 보아 마땅히 그렇다.
☆☆
Tính từ
🌏 ĐƯƠNG NHIÊN: Xem xét theo lẽ phải thì tất nhiên như thế.
•
단아하다
(端雅 하다)
:
단정하고 우아하다.
Tính từ
🌏 THANH LỊCH, NHÃ NHẶN: Đoan chính và tao nhã.
•
도안하다
(圖案 하다)
:
미술 작품을 만들 때의 모양, 색채, 배치 등에 관한 계획을 그림으로 나타내다.
Động từ
🌏 PHÁC HỌA: Thể hiện bằng tranh những ý tưởng liên quan đến hình dạng, màu sắc, bài trí vv...khi thực hiện một tác phẩm mỹ thuật.
•
도야하다
(陶冶 하다)
:
훌륭한 사람이 되기 위하여 스스로 몸과 마음을 훈련하다.
Động từ
🌏 TU DƯỠNG, TRAU DỒI: Tự rèn luyện thân thể và trí óc để trở thành người tài giỏi.
•
도용하다
(盜用 하다)
:
남의 것을 허락 없이 몰래 쓰다.
Động từ
🌏 DÙNG LÉN: Dùng lén cái của người khác mà không được phép.
•
돌입하다
(突入 하다)
:
강한 결심과 의지를 가지고 어떤 일을 본격적으로 시작하다.
Động từ
🌏 XÔNG PHA: Chính thức bắt đầu việc nào đó với ý chí và quyết tâm mạnh mẽ.
•
동원하다
(動員 하다)
:
어떤 목적을 이루려고 사람이나 물건, 방법 등을 한데 모으다.
Động từ
🌏 HUY ĐỘNG: Tập trung con người, đồ vật hay phương pháp... vào một chỗ để đạt được mục đích nào đó.
•
도입하다
(導入 하다)
:
기술, 물자, 이론 등을 들여오다.
Động từ
🌏 ĐƯA VÀO: Đưa kĩ thuật, vật liệu, lí thuyết… vào thực tiễn.
•
도약하다
(跳躍 하다)
:
몸을 공중으로 날려 힘차게 뛰어오르다.
Động từ
🌏 NHẢY LÊN, NHẢY QUA: Nhảy mạnh lên, bay người lên không trung.
•
뒤얽히다
:
여럿이 복잡하게 엉키거나 섞이다.
Động từ
🌏 BỊ TRỘN LẪN, BỊ BỆN VÀO NHAU, BỊ QUẤN VÀO NHAU, BỊ ĐAN XEN LẪN NHAU: Nhiều thứ quấn vào nhau hay bị trộn lẫn một cách phức tạp.
•
도열하다
(堵列 하다)
:
여러 사람이 길게 줄지어 서다.
Động từ
🌏 XẾP HÀNG: Nhiều người đứng thành hàng dài.
•
담임하다
(擔任 하다)
:
한 반이나 한 학년을 책임지고 맡아서 가르치다.
Động từ
🌏 ĐẢM NHIỆM: Chịu trách nhiệm và phụ trách dạy một lớp hay một khối.
•
대응하다
(對應 하다)
:
어떤 일이나 상황에 알맞게 행동을 하다.
Động từ
🌏 ĐỐI ỨNG: Hành động phù hợp với sự việc hay tình huống nào đó.
•
돌연하다
(突然 하다)
:
어떤 일이 미처 생각하지 못한 사이에 갑자기 일어난 상태에 있다.
Tính từ
🌏 ĐỘT NHIÊN: Ở trạng thái mà việc nào đó bất thình lình xảy ra giữa lúc không ngờ tới.
•
동요하다
(動搖 하다)
:
물체가 이리저리 흔들리다.
Động từ
🌏 DAO ĐỘNG, LẮC LƯ: Vật thể đung đưa chỗ này chỗ kia.
•
등용하다
(登用/登庸 하다)
:
학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 쓰다.
Động từ
🌏 TRƯNG DỤNG, ĐỀ BẠT, BỔ NHIỆM: Chọn và dùng người có học thức và năng lực.
•
대역하다
(對譯 하다)
:
원문의 단어, 구절, 문장 등을 다른 언어로 번역하다.
Động từ
🌏 ĐỐI DỊCH: Dịch từ, cụm từ, câu... của nguyên văn sang ngôn ngữ khác.
•
대여하다
(貸與 하다)
:
물건이나 돈 등을 나중에 돌려받거나 대가를 받기로 하고 얼마 동안 쓰게 하다.
Động từ
🌏 CHO MƯỢN, CHO VAY: Cho dùng đồ vật hay tiền bạc… trong một thời gian và sau này trả lại hoặc trả phí.
•
동일하다
(同一 하다)
:
비교해 본 결과 별다른 차이점이 없이 똑같다.
Tính từ
🌏 GIỐNG NHAU, ĐỒNG NHẤT: Kết quả thử so sánh giống hệt nhau mà không có gì khác biệt.
•
단일하다
(單一 하다)
:
여럿이 아닌 하나로 되어 있다.
Tính từ
🌏 ĐƠN NHẤT: Trở thành một chứ không phải nhiều thứ.
•
대용하다
(代用 하다)
:
대신하여 다른 것을 쓰다.
Động từ
🌏 DÙNG THAY: Dùng cái khác thay thế.
•
동의하다
(同意 하다)
:
같은 의견을 가지다.
Động từ
🌏 ĐỒNG Ý: Có cùng ý kiến.
•
단언하다
(斷言 하다)
:
확실하다고 믿고 망설임 없이 자신 있게 말하다.
Động từ
🌏 QUẢ QUYẾT, TUYÊN BỐ: Tin là xác thực và nói một cách tự tin, không do dự.
•
대우하다
(待遇 하다)
:
사람을 대하거나 다룰 때 일정한 태도나 방식으로 행동하다.
Động từ
🌏 CƯ XỬ, ĐỐI ĐÃI, XỬ SỰ: Hành động theo phương thức hoặc thái độ nhất định khi đối xử hoặc đối đãi với con người.
•
동업하다
(同業 하다)
:
다른 사람과 사업이나 영업을 함께하다.
Động từ
🌏 CỘNG TÁC KINH DOANH, LÀM ĂN CHUNG: Cùng kinh doanh hay làm ăn với người khác.
•
다양하다
(多樣 하다)
:
색깔, 모양, 종류, 내용 등이 여러 가지로 많다.
Tính từ
🌏 ĐA DẠNG: Rất nhiều màu sắc, hình dáng, chủng loại hay nội dung v.v...
•
대입하다
(代入 하다)
:
다른 것을 대신 넣다.
Động từ
🌏 ĐƯA VÀO, THAY VÀO: Để thay cái khác vào.
•
등위하다
(登位 하다)
:
임금의 지위에 오르다.
Động từ
🌏 LÊN NGÔI: Lên địa vị của vua.
• Sức khỏe (155) • Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Việc nhà (48) • Giải thích món ăn (78) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Tôn giáo (43) • Chính trị (149) • Ngôn luận (36) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Gọi điện thoại (15) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Tìm đường (20) • Khí hậu (53) • Sở thích (103) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Triết học, luân lí (86) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) • Chào hỏi (17) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Vấn đề môi trường (226)