🌟 등용하다 (登用/登庸 하다)

Động từ  

1. 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 쓰다.

1. TRƯNG DỤNG, ĐỀ BẠT, BỔ NHIỆM: Chọn và dùng người có học thức và năng lực.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 인재를 등용하다.
    Appointment of talent.
  • Google translate 측근을 등용하다.
    Appoint an aide.
  • Google translate 관직에 등용하다.
    Appoint oneself for office.
  • Google translate 벼슬에 등용하다.
    Appoint oneself to a government post.
  • Google translate 장관으로 등용하다.
    Appoint him as minister.
  • Google translate 정부는 중도적 관점에서 유능하고 경험이 풍부한 인재를 등용해야 한다.
    The government should appoint competent and experienced personnel from a moderate point of view.
  • Google translate 이번 개각에서 대통령은 자신과 뜻을 같이 하는 측근들을 주요 요직에 등용했다.
    In the reshuffle, the president appointed his allies to key posts.

등용하다: appoint; designate,とうようする【登用する】。とりたてる【取り立てる】,employer quelqu'un, embaucher, recruter, engager,nombrar,يعيِّن,албан тушаалд томилох,trưng dụng, đề bạt, bổ nhiệm,แต่งตั้ง, ตั้งขึ้น,menunjuk, mengangkat, mempromosikan,назначать (на должность); повышать (в должности),录用,任用,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 등용하다 (등용하다)
📚 Từ phái sinh: 등용(登用/登庸): 학식과 능력을 갖춘 사람을 뽑아 씀.

🗣️ 등용하다 (登用/登庸 하다) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng cơ quan công cộng (8) Vấn đề môi trường (226) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Ngôn luận (36) Thể thao (88) Xin lỗi (7) Triết học, luân lí (86) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Du lịch (98) Cách nói ngày tháng (59) Đời sống học đường (208) Chào hỏi (17) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Sức khỏe (155) Ngôn ngữ (160) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Mối quan hệ con người (255) Văn hóa đại chúng (52) Khí hậu (53) Mua sắm (99) Xem phim (105) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cách nói thứ trong tuần (13)