🌾 End:

CAO CẤP : 11 ☆☆ TRUNG CẤP : 10 ☆☆☆ SƠ CẤP : 2 NONE : 40 ALL : 63

신호 (信號燈) : 도로에서 색이 있는 불빛으로 자동차나 사람의 통행을 지시하는 장치. ☆☆☆ Danh từ
🌏 ĐÈN TÍN HIỆU GIAO THÔNG, ĐÈN XANH ĐÈN ĐỎ: Thiết bị ra chỉ thị cho việc qua lại của con người hay xe cộ bằng ánh đèn có màu ở trên đường.

: 사람이나 동물의 몸에서 가슴과 배의 반대쪽 부분. ☆☆☆ Danh từ
🌏 LƯNG: Bộ phận ngược phía đối diện với ngực và bụng trên cơ thể của người hay động vật.

(平等) : 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 똑같음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG: Việc quyền lợi, nghĩa vụ, tư cách... đồng đều như nhau không có sự phân biệt.

(等) : 앞에서 말한 것 외에도 같은 종류의 것이 더 있음을 나타내는 말. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN (V.V...): Từ thể hiện ngoài cái đã nói ở trước còn có thêm loại khác.

(高等) : 상대적으로 높은 등급이나 수준. ☆☆ Danh từ
🌏 BẬC CAO: Đẳng cấp hay tiêu chuẩn cao một cách tương đối.

불평 (不平等) : 차별이 있어 평등하지 않음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH ĐẲNG: Sự không công bằng do có sự phân biệt.

: 손의 바깥 부분. 손바닥의 반대편. ☆☆ Danh từ
🌏 MU BÀN TAY, LƯNG BÀN TAY: Mặt ngoài của bàn tay. Phía đối diện với lòng bàn tay.

가로 (街路燈) : 어둠을 밝히기 위하여 길에 설치한 등. ☆☆ Danh từ
🌏 ĐÈN ĐƯỜNG: Đèn được lắp đặt trên đường để chiếu sáng.

(等) : 등급이나 등수를 나타내는 단위. ☆☆ Danh từ phụ thuộc
🌏 HẠNG, BẬC, ĐAI: Đơn vị thể hiện đẳng cấp hay số đai.

(一等) : 많은 것 가운데서 첫째가 되는 등급. ☆☆ Danh từ
🌏 HẠNG NHẤT, HÀNG ĐẦU, LOẠI MỘT: Đẳng cấp thứ nhất trong số nhiều cái.

(葛藤) : 서로 생각이 달라 부딪치는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ BẤT ĐỒNG, SỰ CĂNG THẲNG: Việc va chạm do suy nghĩ khác nhau.

: 발의 윗부분. ☆☆ Danh từ
🌏 MU BÀN CHÂN: Phần trên của bàn chân.

(對等) : 어느 한쪽의 힘이나 능력이 낫거나 못하지 않고 서로 비슷함. Danh từ
🌏 SỰ ĐỐI XỨNG, SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Sự tương tự nhau không có bên nào mạnh hơn hay năng lực vượt trội hơn bên nào.

형광 (螢光燈) : 유리로 된 진공 상태의 관 안쪽 벽에 형광 물질을 바른 등. Danh từ
🌏 ĐÈN HUỲNH QUANG: Đèn gắn vật chất huỳnh quang vào mặt tường bên trong khung kính đã hút chân không.

(燈) : 불을 켜서 어두운 곳을 밝히는 데 쓰이는 기구. Danh từ
🌏 ĐÈN: Dụng cụ dùng soi sáng chỗ tối sau khi bật đèn.

남녀평 (男女平等) : 남자와 여자가 법적 권리나 사회적 대우 등에서 차별이 없음. Danh từ
🌏 SỰ BÌNH ĐẲNG NAM NỮ: Sự không phân biệt giữa nam và nữ về những thứ như quyền lợi theo pháp luật và đối xử trong xã hội.

(同等) : 등급이나 정도가 같음. 또는 그런 등급이나 정도. Danh từ
🌏 SỰ ĐỒNG ĐẲNG: Việc đẳng cấp hay mức độ giống nhau. Hoặc đẳng cấp hay mức độ như vậy.

양성평 (兩性平等) : 양쪽 성별에 권리, 의무, 자격 등이 차별 없이 고르고 한결같음. Danh từ
🌏 BÌNH ĐẲNG GIỚI TÍNH: Sự giông nhau, không có sự phân biệt đối xử về quyền, nghĩa vụ, tư cách,… ở cả 2 giới tính.

(初等) : 단계가 있는 데서 맨 처음 등급. 또는 맨 아래 등급. Danh từ
🌏 SƠ CẤP: Cấp đầu tiên trong số các giai đoạn. Hoặc cấp thấp nhất.

: 위로 솟아 있는 코의 줄기. Danh từ
🌏 SỐNG MŨI: Phần lồi tròn của mũi.

(暴騰) : 물건의 값이나 주가 등이 갑자기 크게 오름. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG VỌT: Việc giá hàng hóa hay giá cổ phiếu tăng mạnh đột ngột.

(電燈) : 전기로 불을 밝히는 등. Danh từ
🌏 ĐÈN ĐIỆN: Đèn thắp sáng bằng điện.

(急騰) : 물건값이나 주식의 가격 등이 갑자기 오름. Danh từ
🌏 SỰ TĂNG ĐỘT NGỘT, SỰ TĂNG ĐỘT BIẾN: Việc giá hàng hoá hay giá cổ phiếu... tăng bất ngờ.

남포 (남포 燈) : 석유를 넣은 그릇의 심지에 불을 붙이고 유리 덮개를 씌운 등. Danh từ
🌏 CÂY ĐÈN DẦU: Cây đèn đốt lửa vào tim đèn trong cái bầu chứa dầu và có chụp ống khói thủy tinh.

(山 등) : 길게 뻗은 산줄기의 가장 높은 부분들이 이어진 것. Danh từ
🌏 LƯNG NÚI: Sự nối tiếp những phần cao nhất của thân núi trải dài.

녹색 (綠色燈) : 사람이나 차량의 통행 또는 비행기의 착륙을 허가하는 녹색의 등. Danh từ
🌏 ĐÈN XANH LỤC, ĐÈN XANH LÁ CÂY: Đèn màu xanh lá cây dùng để báo hiệu người đi bộ hoặc các phương tiện giao thông đường bộ được đi qua, hoặc dùng để báo hiệu máy bay có thể hạ cánh.

(燃燈) : 석가모니가 태어난 날을 기념하며 밝히는 연꽃 모양의 등. Danh từ
🌏 ĐÈN LỒNG CÁNH SEN: Đèn có hình hoa sen được thắp sáng và kỷ niệm ngày Thích Ca Mâu Ni ra đời.

방범 (防犯燈) : 범죄를 막기 위하여 외지고 으슥한 장소에 설치하는 등. Danh từ
🌏 ĐÈN CHỐNG TỘI PHẠM, ĐÈN BẢO VỆ: Đèn lắp ở nơi hẻo lánh và khuất để ngăn ngừa tội phạm.

보안 (保安燈) : 어두워서 범죄나 사고가 발생할 위험이 있는 곳에 안전을 위하여 다는 등. Danh từ
🌏 ĐÈN BẢO VỆ: Đèn treo vì sự an toàn ở nơi có nguy hiểm dễ xảy ra tai nạn hay phạm tội do tối tăm.

불균 (不均等) : 차이가 있어 고르지 않음. Danh từ
🌏 SỰ BẤT BÌNH ĐẲNG: Việc có khác biệt, không đồng đều.

(中等) : 등급을 상, 중, 하로 나누었을 때 가운데 등급. Danh từ
🌏 TRUNG CẤP: Cấp ở giữa khi phân chia cấp bậc thành cao cấp, trung cấp, cấp thấp.

(降等) : 등급이나 계급이 낮아짐. 또는 등급이나 계급을 낮춤. Danh từ
🌏 SỰ HẠ CẤP, SỰ GIÁNG CẤP: Việc cấp bậc hay đẳng cấp bị hạ thấp. Hoặc sự hạ thấp cấp bậc hay đẳng cấp.

(下等) : 등급을 상, 하 또는 상, 중, 하로 나누었을 때 가장 아래인 등급. Danh từ
🌏 CẤP THẤP, BẬC THẤP: Đẳng cấp dưới cùng khi chia đẳng cấp thành thượng, hạ hoặc thượng, trung, hạ.

(劣等) : 질이나 등급이 보통이나 다른 것보다 낮음. Danh từ
🌏 SỰ YẾU KÉM, SỰ THUA KÉM: Chất lượng hay mức độ thấp hơn so với mức bình thường hoặc sự vật khác.

주마 (走馬燈) : 안쪽에 종이로 만든 말이나 그림을 그린 종이를 붙인 뒤 돌게 하여, 그 모습이 바깥쪽에 비치도록 만든 등. Danh từ
🌏 ĐÈN KÉO QUÂN: Đèn được làm bằng cách dán giấy vẽ hình hoặc ngựa làm bằng giấy ở bên trong sau đó quay sao cho hình ảnh đó chiếu ra bên ngoài.

(均等) : 차이가 없이 고름. Danh từ
🌏 SỰ QUÂN BÌNH, SỰ BÌNH ĐẲNG: Sự đều nhau không có sự khác biệt.

전조 (前照燈) : 앞을 비추기 위해 기차나 자동차 등의 앞에 단 등. Danh từ
🌏 ĐÈN PHA TRƯỚC: Đèn treo ở phía trước của xe ô tô hay tàu hỏa để chiếu phía trước.

수은 (水銀燈) : 유리관 속에 수은 증기를 넣어 만든 전등. Danh từ
🌏 ĐÈN THỦY NGÂN: Bóng đèn được bơm hơi thủy ngân vào bên trong ống thủy tinh.

(官等) : 관직에 있는 사람의 등급. Danh từ
🌏 CẤP BẬC, ĐỊA VỊ: Vị trí của người có chức vụ.

백열전 (白熱電燈) : 백열전구를 쓰는 등. Danh từ
🌏 ĐÈN SỢI ĐỐT: Đèn dùng bóng đèn sợi đốt.

(越等) : 수준이 다른 것이나 보통보다 훨씬 뛰어나게. Phó từ
🌏 TUYỆT ĐẲNG, VƯỢT TRỘI, NỔI TRỘI, XUẤT SẮC: Tiêu chuẩn tuyệt hơn nhiều so với những cái thông thường khác.

조명 (照明燈) : 빛을 비추어 밝게 보이게 하는 데 쓰는 등. Danh từ
🌏 ĐÈN CHIẾU SÁNG: Đèn sử dụng vào việc chiếu ánh sáng để làm cho trông thấy sáng.

(消燈) : 공공장소나 건물 등의 등불을 끔. Danh từ
🌏 SỰ TẮT ĐÈN: Sự tắt đèn ở tòa nhà hoặc ở nơi công cộng.

(二等) : 많은 것 가운데서 두 번째가 되는 등급. Danh từ
🌏 THỨ HAI, HẠNG HAI: Đẳng cấp thứ 2 trong số nhiều cái.

(優等) : 우수한 등급. Danh từ
🌏 ĐẲNG CẤP CAO: Đẳng cấp ưu tú.

(特等) : 특별히 높은 등급. 또는 일 등보다 높은 등급. Danh từ
🌏 GIẢI ĐẶC BIỆT: Giải cao một cách đặc biệt. Hoặc giải cao hơn giải nhất.

(尾燈) : 자동차나 열차 등의 뒷부분에 붙은 등. Danh từ
🌏 ĐÈN SAU: Đèn gắn ở phần sau của xe ô tô hay xe lửa.

백열 (白熱燈) : 빛을 내는 조명 기구. Danh từ
🌏 ĐÈN SỢI ĐỐT, ĐÈN SỢI TÓC, ĐÈN NÓNG SÁNG, ĐÈN PHÁT RA ÁNH SÁNG TRẮNG: Thiết bị chiếu sáng phát ra ánh sáng.

콧잔 : (낮잡아 이르는 말로) 콧등의 오목하게 들어간 부분. Danh từ
🌏 ĐẦU SỐNG MŨI, BÃ MÍA: (cách nói xem thường) Phần lõm vào của sống mũi.

손전 (손 電燈) : 가지고 다닐 수 있는 작은 전등. Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn điện nhỏ có thể mang theo người, sử dụng điện để bật sáng.

회중전 (懷中電燈) : 가지고 다닐 수 있는 작은 전등. Danh từ
🌏 ĐÈN PIN: Đèn nhỏ, có thể mang theo bên người.

탐조 (探照燈) : 무엇을 밝히거나 찾아내기 위해 멀리까지 빛을 비추는 조명 기구. Danh từ
🌏 ĐÈN PHA: Đèn rọi sáng cả vật từ đằng xa để tìm hoặc chiếu sáng vật gì đó.

(等等) : 앞에서 말한 것 외에 더 있는 것을 줄임을 나타내는 말. Danh từ phụ thuộc
🌏 VÂN VÂN: Từ thể hiện sự tỉnh lượt điều ngoài điều đã nói ở trước.

(何等) : ‘아무런’, ‘아무’ 또는 '얼마만큼'의 뜻을 나타내는 말. Danh từ
🌏 KHÔNG MỘT CHÚT, KHÔNG MỘT TÍ , KHÔNG HỀ: Từ thể hiện nghĩa '아무런', '아무' hoặc '얼마만큼'.

(差等) : 고르거나 가지런하지 않고 차별이 있음. 또는 그렇게 대함. Danh từ
🌏 SỰ PHÂN BIỆT, SỰ KHÁC BIỆT: Việc có sự phân biệt và không đồng đều hoặc không theo quy luật. Hoặc sự đối xử như vậy.

(反騰) : 물가나 주식 등의 가격이 떨어지다가 갑자기 오름. Danh từ
🌏 SỰ PHỤC HỒI NHANH CHÓNG, SỰ CỦNG CỐ NHANH CHÓNG, SỰ LÊN LẠI: Việc giá cổ phiếu hay giá hàng hóa giảm xuống rồi đột nhiên tăng trở lại.

: 귓바퀴의 바깥쪽 부분. Danh từ
🌏 VÀNH TAI: Phần phía ngoài của tai.

기세등 (氣勢騰騰) : 자신 있고 당당하며 힘찬 모양. Phó từ
🌏 ĐẰNG ĐẰNG KHÍ THẾ, BỪNG BỪNG KHÍ THẾ: Hình ảnh tự tin, đường hoàng và mạnh mẽ.

(點燈) : 등에 불을 켬. Danh từ
🌏 SỰ BẬT ĐÈN, SỰ THẮP ĐÈN: Việc làm sáng ngọn đèn ở đèn.

(外燈) : 집 밖에 켜는 등불. Danh từ
🌏 ĐÈN NGOÀI: Đèn được mắc ngoài nhà.

아등바 : 무엇을 이루기 위해 애를 쓰거나 우겨 대는 모양. Phó từ
🌏 MỘT CÁCH HẾT SỨC, MỘT CÁCH HẾT MÌNH: Hình ảnh cố gắng hoặc khăng khăng để thực hiện điều gì đó.

기회균 (機會均等) : 모든 사람에게 기회를 똑같이 줌. Danh từ
🌏 SỰ QUÂN BÌNH CƠ HỘI, SỰ BÌNH ĐẲNG TRONG CƠ HỘI, CƠ HỘI NGANG BẰNG, CƠ HỘI BÌNH ĐẲNG: Việc đem lại cơ hội như nhau cho tất cả mọi người.

(꽃 燈) : 종이로 만든 꽃 모양의 등. Danh từ
🌏 ĐÈN HOA: Đèn được làm bằng giấy, có hình bông hoa.


:
Thông tin địa lí (138) Gọi món (132) Sự kiện gia đình (57) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Giáo dục (151) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả trang phục (110) Vấn đề môi trường (226) Hẹn (4) Luật (42) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Triết học, luân lí (86) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng bệnh viện (204) Cách nói thứ trong tuần (13) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Xem phim (105) Nghệ thuật (76) Đời sống học đường (208) Sức khỏe (155) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Kinh tế-kinh doanh (273) Thời tiết và mùa (101) So sánh văn hóa (78)