🌟
백열전등
(白熱電燈)
🗣️
Phát âm, Ứng dụng:
•
백열전등
(배결전등
)
🌷
백열전등
-
: 틈이나 간격 등이 생기다.
🌏 TÁCH, RỜI RA: Khe hở hay khoảng cách... xuất hiện.
-
: 잔치나 행사 같은 자리가 열리다.
🌏 ĐƯỢC MỞ, ĐƯỢC TỔ CHỨC: Những buổi như tiệc hay sự kiện được mở ra.
-
: 흙 등이 반죽되고 주물러져 어떤 형태가 만들어지다.
🌏 ĐƯỢC NẶN: Đất… được nhào và nặn thành hình thái nào đó.
-
: 시계가 정상적으로 작동하도록 태엽을 감아 주다.
🌏 (CHO CƠM) VẶN DÂY CÓT: Vặn dây cót để đồng hồ có thể chạy bình thường.
-
: 덮이거나 씌워진 물건 등이 흘러내리거나 몸에서 떼어져 나가다.
🌏 BỊ TUỘT, BỊ RƠI RA: Đồ vật được đậy hay bao bọc lăn xuống hay rơi ra khỏi cơ thể.
-
: 남의 입장을 이해하거나 잘못을 문제 삼지 않고 넘어가다.
🌏 BỎ QUA CHO: Hiểu lập trường của người khác nên không coi sự sai trái là vấn đề và cho qua.
-
: 백열전구를 쓰는 등.
🌏 ĐÈN SỢI ĐỐT: Đèn dùng bóng đèn sợi đốt.
-
: 숙박업소에서 묵을 방을 정하다.
🌏 TÌM THUÊ PHÒNG: Chọn căn phòng để ở tại nơi cho thuê chỗ ở.
-
: 밝게 되다.
🌏 SÁNG LÊN, TRỞ NÊN SÁNG, TRỞ NÊN SÁNG TỎ: Trở nên sáng.
-
: 물, 땀 등이 방울처럼 둥글게 맺히다.
🌏 ĐỌNG GIỌT: Nước, mồ hôi... tụ tròn như giọt.
-
: 불이 난 것을 꺼서 없애다.
🌏 DẬP LỬA, CHỮA LỬA: Tắt và dập tan đám cháy.
-
: 매우 귀하고 훌륭한 사람이나 일을 얻다.
🌏 BẮT ĐƯỢC VÀNG: Có được việc hay người tuyệt vời và rất đáng quý.
-
: 어떤 곳에 자주 다니다.
🌏 THƯỜNG ĐẶT CHÂN TỚI: Thường xuyên lui tới nơi nào đó.
-
: 두 손으로 힘껏 붙들어 잡다.
🌏 NẮM CHẶT, BẤU CHẶT: Nắm chặt hết sức mình bằng hai tay.