🌟 백열전등 (白熱電燈)

Danh từ  

1. 백열전구를 쓰는 등.

1. ĐÈN SỢI ĐỐT: Đèn dùng bóng đèn sợi đốt.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 백열전등을 갈다.
    Change incandescent light bulbs.
  • Google translate 백열전등을 끄다.
    Turn off the incandescent light.
  • Google translate 백열전등을 달다.
    Put on the incandescent lamp.
  • Google translate 백열전등을 사용하다.
    Use incandescent light bulbs.
  • Google translate 백열전등을 켜다.
    Turn on the incandescent light.
  • Google translate 오래된 전구를 버리고 새로운 전구를 넣자 백열전등이 훨씬 밝은 빛을 냈다.
    When we threw away the old bulb and put in the new one, the incandescent light bulb glowed much brighter.
  • Google translate 백열전등이 나갔는지 불이 들어오지 않자 아버지는 급히 손전등을 찾으셨다.
    When the incandescent light went out and didn't light up, my father hurried to find the flashlight.
  • Google translate 어머니가 백열전등을 켜자 자고 있던 유민이는 눈이 부셔서 눈을 뜨지 못했다.
    When his mother turned on the incandescent light, yu-min, who was sleeping, was blinded and could not open his eyes.
  • Google translate 마지막에 나가는 사람은 백열전등을 꼭 끄고 가도록 해.
    Make sure the last one to leave with the incandescent light off.
    Google translate 네, 알겠습니다.
    Yes, sir.

백열전등: incandescent lamp,はくねつでんとう【白熱電灯】,lampe à incandescence,lámpara incandescente, lámpara de incandescencia,المصباح المتوهّج الكهربائي,чийдэн, цахилгаан гэрэл,đèn sợi đốt,หลอดไฟแสงสีขาว,lampu listrik pijar,светильник с лампой накаливания,白炽电灯,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 백열전등 (배결전등)

Start

End

Start

End

Start

End

Start

End


Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Mối quan hệ con người (52) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Thể thao (88) Xem phim (105) Giải thích món ăn (78) Luật (42) Dáng vẻ bề ngoài (121) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả ngoại hình (97) Sở thích (103) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói thời gian (82) Sử dụng bệnh viện (204) Khoa học và kĩ thuật (91) Gọi món (132) Tâm lí (191) Văn hóa đại chúng (82) Kiến trúc, xây dựng (43) Tình yêu và hôn nhân (28) Sinh hoạt nhà ở (159) Diễn tả trang phục (110) So sánh văn hóa (78) Sử dụng tiệm thuốc (10) Du lịch (98) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thứ trong tuần (13) Sinh hoạt công sở (197)