💕 Start:

CAO CẤP : 18 ☆☆ TRUNG CẤP : 9 ☆☆☆ SƠ CẤP : 9 NONE : 74 ALL : 110

: 아홉에 하나를 더한 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 MƯỜI: Số thêm một vào chín.

: 아홉에 하나를 더한 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SỐ MƯỜI: Số thêm một vào chín.

(熱) : 아플 때 몸에 생기는 더운 기운. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NHIỆT, SỰ BỊ SỐT: Khí nóng phát sinh ở cơ thể khi đau ốm.

: 닫히거나 잠긴 것을 트거나 벗기다. ☆☆☆ Động từ
🌏 MỞ: Tháo hoặc cởi cái bị đóng hay khoá.

리다 : 닫히거나 잠겨 있던 것이 트이거나 풀리다. ☆☆☆ Động từ
🌏 ĐƯỢC MỞ RA: Những thứ vốn bị đóng hay khóa lại được mở hay tháo ra.

쇠 : 잠금 장치를 잠그거나 열 수 있게 하는 도구. ☆☆☆ Danh từ
🌏 CHÌA KHÓA: Dụng cụ để đóng và mở ổ khóa.

심히 (熱心 히) : 어떤 일에 온 정성을 다하여. ☆☆☆ Phó từ
🌏 MỘT CÁCH CHĂM CHỈ, MỘT CÁCH CẦN MẪN, MỘT CÁCH MIỆT MÀI: Một cách dành hết tâm trí cho việc nào đó.

차 (列車) : 여러 개의 칸을 길게 이어 놓은 기차나 전철. ☆☆☆ Danh từ
🌏 TÀU HỎA: Xe lửa hay tàu điện ngầm được nối kéo dài bằng nhiều toa tàu.

흘 : 열 날. ☆☆☆ Danh từ
🌏 MƯỜI NGÀY, 10 NGÀY: Mười ngày.

기 (熱氣) : 뜨거운 기운. ☆☆ Danh từ
🌏 HƠI NÓNG: Khí nóng.

리다 : 열매가 나뭇가지에 맺히다. ☆☆ Động từ
🌏 KẾT TRÁI, ĐƠM QUẢ: Trái cây được đơm trên cành.

매 : 사과, 배 등과 같이 나무의 꽃이 지고 난 뒤에 그 자리에 생기는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TRÁI, QUẢ: Những thứ như táo hay lê được sinh ra ngay tại vị trí của hoa sau khi hoa tàn đi.

쇠고리 : 열쇠를 끼워 보관하는 물건. ☆☆ Danh từ
🌏 MÓC ĐEO CHÌA KHÓA: Vật để bảo quản chìa khóa bằng cách treo chìa khóa vào đó.

정 (熱情) : 어떤 일에 뜨거운 애정을 가지고 열심히 하는 마음. ☆☆ Danh từ
🌏 LÒNG NHIỆT HUYẾT, LÒNG NHIỆT THÀNH: Lòng sốt sắng và hăng hái nóng bỏng với việc nào đó.

중 (熱中) : 한 가지 일에 정신을 집중함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ MIỆT MÀI, SỰ SAY MÊ, SỰ CHĂM CHÚ: Sự tập trung cao độ vào một việc gì đó.

째 : 순서가 열 번째가 되는 차례. ☆☆ Số từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.

째 : 처음부터 세어 모두 열 개가 됨. ☆☆ Danh từ
🌏 THỨ MƯỜI: Nếu đếm từ đầu thì được mười cái.

째 : 순서가 열 번째가 되는 차례의. ☆☆ Định từ
🌏 THỨ MƯỜI: Thứ tự là vị trí thứ mười.

(列) : 사람이나 물건이 길게 죽 늘어선 줄. Danh từ
🌏 HÀNG: Dòng người hay đồ vật kéo dài nối tiếp nhau.

거 (列擧) : 여러 가지 예나 사실 등을 하나하나 죽 늘어놓음. Danh từ
🌏 SỰ LIỆT KÊ: Sự kể ra một loạt từng chi tiết của sự thật hoặc ví dụ nào đó v.v...

광 (熱狂) : 너무 기쁘거나 흥분하여 미친 듯이 날뜀. 또는 그런 상태. Danh từ
🌏 SỰ CUỒNG NHIỆT: Sự nhảy múa như thể phát điên vì quá đỗi vui mừng hoặc phấn khích. Hoặc trạng thái như vậy.

대 (熱帶) : 적도에 가까우며, 연평균 기온이 섭씨 20도 이상인 덥고 비가 많이 오는 지역. Danh từ
🌏 NHIỆT ĐỚI: Khu vực gần xích đạo, nhiệt độ trung bình hàng năm xấp xỉ trên 20 độ C, nóng và mưa nhiều.

대야 (熱帶夜) : 바깥의 온도가 섭씨 이십오 도 이상인 매우 더운 밤. Danh từ
🌏 ĐÊM NHIỆT ĐỚI: Đêm rất nóng với nhiệt độ bên ngoài xấp xỉ trên 25 độ C.

등감 (劣等感) : 자신이 다른 사람보다 뒤떨어졌다거나 자신에게 능력이 없다고 낮추어 평가하는 감정. Danh từ
🌏 SỰ MẶC CẢM: Cảm xúc tự đánh giá thấp, cho rằng bản thân thua kém hơn so với người khác hoặc tự cho rằng mình không có năng lực.

띠다 (熱 띠다) : 뜨거운 기운이나 분위기를 품다. Tính từ
🌏 SÔI NỔI, SAY SƯA, KHỐC LIỆT: Thể hiện bầu không khí hay khí thế nhiệt tình.

람실 (閱覽室) : 도서관 등에서 책이나 자료 등을 읽는 방. Danh từ
🌏 PHÒNG ĐỌC: Phòng làm nơi đọc sách hoặc tài liệu ở thư viện v.v...

량 (熱量) : 음식이나 연료 등으로 얻을 수 있는 에너지의 양. Danh từ
🌏 NHIỆT LƯỢNG: Phần năng lượng có thể nhận được từ thức ăn hoặc nhiên liệu v.v...

렬하다 (熱烈/烈烈 하다) : 어떤 대상이나 일에 대한 감정이나 태도가 매우 강하고 뜨겁다. Tính từ
🌏 NHIỆT LIỆT, CHÁY BỎNG: Cảm xúc hay thái độ đới với đối tượng hay sự việc nào đó thể hiện một cách mạnh mẽ và nhiệt tình.

망 (熱望) : 무엇을 강하게 원하거나 바람. Danh từ
🌏 SỰ KHÁT VỌNG, SỰ KHAO KHÁT, SỰ ĐAM MÊ: Việc mong muốn hay mơ ước điều gì đó một cách mạnh mẽ.

성 (劣性) : 서로 다른 품종을 교배했을 때 우선적으로 나타나지 않는 유전적 성질. Danh từ
🌏 TÍNH LẶN: Tính chất di truyền không xuất hiện trước khi giao phối giống khác nhau.

성 (熱誠) : 매우 깊고 뜨거운 정성. Danh từ
🌏 SỰ NHIỆT TÌNH, SỰ CUỒNG NHIỆT: Tình cảm vô cùng sâu sắc và nóng bỏng.

성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는. Định từ
🌏 MỘT CÁCH NHIỆT TÌNH: Một cách thể hiện sự tận tình với công việc nào đó.

성적 (熱誠的) : 어떤 일에 매우 정성을 쏟는 것. Danh từ
🌏 SỰ NHIỆT TÌNH: Sự tận tụy hết mình với việc nào đó.

악하다 (劣惡 하다) : 품질이나 능력 등이 몹시 낮고 조건이 나쁘다. Tính từ
🌏 KHÓ KHĂN, THIẾU THỐN, NGHÈO NÀN: Chất lượng hay năng lực v.v... vô cùng thấp kém và điều kiện rất tồi tệ.

의 (熱意) : 어떤 일을 이루어 내려는 강한 의지. Danh từ
🌏 SỰ QUYẾT TÂM: Ý chí mạnh mẽ định làm nên một điều gì đó.

풍 (烈風) : 몹시 사납고 거세게 부는 바람. Danh từ
🌏 GIÓ LỐC, GIÓ XOÁY: Gió thổi vô cùng mạnh mẽ và dữ dội.


:
Ngôn luận (36) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Gọi điện thoại (15) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Tìm đường (20) Tâm lí (191) Xin lỗi (7) Hẹn (4) Thể thao (88) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Chế độ xã hội (81) Giải thích món ăn (119) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sức khỏe (155) Diễn tả vị trí (70) Thông tin địa lí (138) Nghệ thuật (23) Văn hóa đại chúng (82) Diễn tả tính cách (365) Khí hậu (53) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sinh hoạt công sở (197) Sở thích (103) Gọi món (132) Yêu đương và kết hôn (19) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8)