🌟 열성적 (熱誠的)

  Danh từ  

1. 어떤 일에 매우 정성을 쏟는 것.

1. SỰ NHIỆT TÌNH: Sự tận tụy hết mình với việc nào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 열성적인 부모.
    Enthusiastic parents.
  • Google translate 열성적인 사람.
    A zealous person.
  • Google translate 열성적인 자세.
    An enthusiastic attitude.
  • Google translate 열성적인 태도.
    An enthusiastic attitude.
  • Google translate 열성적인 팬.
    An enthusiastic fan.
  • Google translate 열성적으로 임하다.
    Be enthusiastic.
  • Google translate 열성적으로 참여하다.
    To engage enthusiastically.
  • Google translate 가수 김 씨는 지나치게 열성적인 팬 때문에 여자 친구와 헤어졌다고 고백했다.
    Singer kim confessed that she broke up with her girlfriend because of her overly enthusiastic fan.
  • Google translate 이모는 자녀 교육에 대단히 열성적으로 관여하여 아이들 학교에 매일같이 찾아가셨다.
    My aunt was so enthusiastic about her children's education that she visited their schools every day.

열성적: being enthusiastic; being zealous,ねっしん【熱心】。ねつれつ【熱烈】。ねっきょうてき【熱狂的】,(n.) ardent, enthousiaste,entusiasta, ferviente, abnegado,تحمّس,гал халуун, идэвх зүтгэлтэй,sự nhiệt tình,ที่อุทิศอย่างแรงกล้า, ที่ทุ่มเทอย่างจริงจัง,setia, semangat,преданный; ревностный; активный; страстный,热诚的,热心的,积极的,热衷的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 열성적 (열썽적)
📚 Từ phái sinh: 열성(熱誠): 매우 깊고 뜨거운 정성.
📚 thể loại: Thái độ   Diễn tả tính cách  

Start

End

Start

End

Start

End


Sử dụng bệnh viện (204) Giáo dục (151) Xin lỗi (7) Ngôn ngữ (160) Dáng vẻ bề ngoài (121) Văn hóa đại chúng (52) Việc nhà (48) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Mua sắm (99) Tìm đường (20) Sinh hoạt nhà ở (159) Văn hóa đại chúng (82) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Hẹn (4) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả ngoại hình (97) Sức khỏe (155) Mối quan hệ con người (52) Vấn đề môi trường (226) Cảm ơn (8) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Ngôn luận (36) Khí hậu (53) Yêu đương và kết hôn (19) Diễn tả vị trí (70) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Kinh tế-kinh doanh (273) Gọi món (132)