🌟 일시적 (一時的)

☆☆   Danh từ  

1. 짧은 기간 동안의 것.

1. TÍNH NHẤT THỜI: Việc trong một khoảng thời gian ngắn.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 일시적인 유행.
    A passing fad.
  • Google translate 일시적인 조치.
    A temporary measure.
  • Google translate 일시적인 현상.
    A temporary phenomenon.
  • Google translate 일시적으로 저장하다.
    To store temporarily.
  • Google translate 일시적으로 좋아지다.
    Temporarily improve.
  • Google translate 야구 경기 도중 갑자기 비가 내려 경기가 일시적으로 중단되었다.
    The game was temporarily suspended because of sudden rain during a baseball game.
  • Google translate 사람들이 귀성 열차표 예매로 일시적으로 예매 사이트가 멈추는 사고가 발생했다.
    There was a temporary suspension of the booking site due to people's booking of train tickets for their return home.
  • Google translate 오늘 날씨는 어떤가요?
    How's the weather today?
    Google translate 서울 지역을 중심으로 한낮에 일시적으로 비가 내릴 것으로 보입니다.
    It is expected to rain temporarily in the middle of the day, especially in seoul.

일시적: being momentary; being temporary,いちじてき【一時的】,(n.) temporaire, momentané, passager,algo temporal,وقت محدد (مؤقت),түр зуурын, хэсэг зуурын,tính nhất thời,ในทันทีทันใด, ในชั่วขณะ, ในชั่วครู่,(untuk) sementara, sesaat,временный,一时的,暂时的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일시적 (일씨적)
📚 Từ phái sinh: 일시(一時): 잠깐의 짧은 시간., 같은 때.
📚 thể loại: Thời gian  

🗣️ 일시적 (一時的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Chính trị (149) Mua sắm (99) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Xin lỗi (7) Sử dụng bệnh viện (204) Xem phim (105) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Vấn đề xã hội (67) Sức khỏe (155) Chào hỏi (17) Sinh hoạt trong ngày (11) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Mối quan hệ con người (52) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Diễn tả ngoại hình (97) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Văn hóa ẩm thực (104) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Tình yêu và hôn nhân (28) Đời sống học đường (208) Dáng vẻ bề ngoài (121) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Hẹn (4) Văn hóa đại chúng (82)