🌟 일식집 (日食 집)

☆☆☆   Danh từ  

1. 일본 음식을 파는 가게.

1. NHÀ HÀNG NHẬT BẢN: Nhà hàng bán món ăn Nhật Bản.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 고급 일식집.
    A fine japanese restaurant.
  • Google translate 유명한 일식집.
    A famous japanese restaurant.
  • Google translate 일식집 주인.
    Japanese restaurant owner.
  • Google translate 일식집이 생기다.
    A japanese restaurant opens.
  • Google translate 일식집을 운영하다.
    Operate a japanese restaurant.
  • Google translate 일식집에 가다.
    Go to a japanese restaurant.
  • Google translate 일식집에서 먹다.
    Eat at a japanese restaurant.
  • Google translate 우리는 우동이 먹고 싶어서 근처에 있는 일식집을 찾았다.
    We wanted udon, so we found a japanese restaurant nearby.
  • Google translate 새로 생긴 일식집은 신선하고 맛있는 회로 금세 유명해졌다.
    The new japanese restaurant quickly became famous for its fresh and delicious circuitry.
  • Google translate 저녁에 초밥을 드시러 가실래요?
    Would you like to go eat sushi for dinner?
    Google translate 좋아요. 제가 자주 가는 일식집이 있으니 거기로 가요.
    Good. there's a japanese restaurant i go to often, so let's go there.

일식집: Japanese restaurant,わしょくや【和食屋】。わしょくてん【和食店】,restaurant japonais,restaurante japonés,مطعم ياباني,япон хоолны газар,nhà hàng Nhật Bản,ร้านอาหารญี่ปุ่น,rumah makan Jepang, restoran Jepang,японский ресторан; ресторан с японской кухней,日料店,日本餐馆,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 일식집 (일씩찝) 일식집이 (일씩찌비) 일식집도 (일씩찝또) 일식집만 (일씩찜만)
📚 thể loại: Địa điểm liên quan đến sinh hoạt ăn uống   Gọi món  

Start

End

Start

End

Start

End


Cách nói thứ trong tuần (13) Chào hỏi (17) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Sinh hoạt nhà ở (159) Chính trị (149) Tôn giáo (43) Gọi món (132) Giáo dục (151) Sinh hoạt công sở (197) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Sức khỏe (155) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Thể thao (88) Kiến trúc, xây dựng (43) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sử dụng tiệm thuốc (10) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Văn hóa đại chúng (52) Diễn tả ngoại hình (97) Thông tin địa lí (138) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Cách nói thời gian (82) Sự khác biệt văn hóa (47) Mua sắm (99) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Xem phim (105) Văn hóa đại chúng (82)