🌟 예술적 (藝術的)

☆☆   Định từ  

1. 예술의 특성을 가진.

1. MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 예술적 가치.
    Artistic value.
  • Google translate 예술적 감각.
    Artistic sense.
  • Google translate 예술적 능력.
    Artistic ability.
  • Google translate 예술적 작품.
    Artistic work.
  • Google translate 예술적 재능.
    Artistic talent.
  • Google translate 예술적 취향.
    Artistic taste.
  • Google translate 승규는 예술적 감각이 남달라서 그림을 잘 그린다.
    Seung-gyu has an extraordinary artistic sense and is good at drawing.
  • Google translate 반 고흐는 예술적 재능이 뛰어나 네덜란드의 대표적 화가가 되었다.
    Van gogh became a representative dutch painter because of his artistic talent.
  • Google translate 어제 전시회에서 본 조각들은 어땠어?
    How were the sculptures you saw at the exhibition yesterday?
    Google translate 예술적 완성도가 높은 작품들이었어.
    They were highly artistic.

예술적: artistic,げいじゅつてき【芸術的】,(dét.) artistique,artístico,فنّي,урлагийн,mang tính nghệ thuật,ทางด้านศิลปะ, ทางศิลปะ, ที่เป็นศิลปะ,artistik,артистический; художественный,艺术的,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 예술적 (예ː술쩍)
📚 Từ phái sinh: 예술(藝術): 학문과 기술., 특정한 재료, 기교, 양식 등을 사용하여 아름다움을 창작하…


🗣️ 예술적 (藝術的) @ Giải nghĩa

🗣️ 예술적 (藝術的) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Mối quan hệ con người (52) Sự khác biệt văn hóa (47) Tình yêu và hôn nhân (28) Xem phim (105) Sinh hoạt nhà ở (159) Sở thích (103) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nói về lỗi lầm (28) Ngôn ngữ (160) Cách nói thứ trong tuần (13) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cảm ơn (8) Thời tiết và mùa (101) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sức khỏe (155) Giáo dục (151) Lịch sử (92) Diễn tả ngoại hình (97) Ngôn luận (36) Giải thích món ăn (78) Vấn đề môi trường (226) Biểu diễn và thưởng thức (8) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Gọi điện thoại (15) Khí hậu (53) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Gọi món (132) Nghệ thuật (76)