💕 Start:

CAO CẤP : 20 ☆☆ TRUNG CẤP : 22 ☆☆☆ SƠ CẤP : 8 NONE : 100 ALL : 150

: 윗사람의 부름에 대답할 때 쓰는 말. ☆☆☆ Thán từ
🌏 DẠ, VÂNG: Lời nói được dùng khi đáp lại lời gọi của người bề trên.

매 (豫買) : 차표나 입장권 등을 정해진 때가 되기 전에 미리 사 둠. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT MUA TRƯỚC: Việc mua trước khi đến thời điểm đã định những cái như vé xem phim hay vé tàu.

쁘다 : 생긴 모양이 눈으로 보기에 좋을 만큼 아름답다. ☆☆☆ Tính từ
🌏 XINH ĐẸP, XINH XẮN: Hình dạng đẹp ở mức nhìn thấy thích bằng mắt thường.

: 열의 여섯 배가 되는 수. ☆☆☆ Số từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười.

: 열의 여섯 배가 되는 수의. ☆☆☆ Định từ
🌏 SÁU MƯƠI: Số gấp sáu lần của số mười.

술 (藝術) : 학문과 기술. ☆☆☆ Danh từ
🌏 NGHỆ THUẬT: Học vấn và kĩ thuật.

습 (豫習) : 앞으로 배울 것을 미리 공부함. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ LUYỆN TẬP TRƯỚC HỌC BÀI TRƯỚC: Việc học trước những cái sẽ được học.

약 (豫約) : 자리나 방, 물건 등을 사용하기 위해 미리 약속함. 또는 그런 약속. ☆☆☆ Danh từ
🌏 SỰ ĐẶT TRƯỚC: Việc hứa trước để dùng những cái như chỗ ngồi, phòng ở, đồ vật. Hoặc lời hứa như vậy.

(例) : 어떤 것을 설명하거나 주장하기 위한 실제 본보기가 되는 것. ☆☆ Danh từ
🌏 VÍ DỤ CỤ THỂ: Cái trở thành hình mẫu thực tế để nêu quam điểm hay giải thích cái gì đó.

(禮) : 사람이 당연히 지켜야 할 바른 마음가짐과 태도. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ: Thái độ hay suy nghĩ đúng đắn mà con người đương nhiên phải giữ lấy.

: 오래 전. ☆☆ Danh từ
🌏 XA XƯA, TRƯỚC ĐÂY: Trước đây rất lâu.

감 (豫感) : 무슨 일이 생길 것 같은 느낌. ☆☆ Danh từ
🌏 LINH CẢM: Cảm giác dường như việc đó sẽ xảy ra.

고 (豫告) : 어떤 일이 일어나기 전에 미리 알림. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ CẢNH BÁO, SỰ BÁO TRƯỚC: Sự báo trước trước khi việc nào đó xảy ra.

금 (預金) : 은행 등의 금융 기관에 돈을 맡김. 또는 그 돈. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ GỬI TIỀN, TIỀN GỬI: Sự gửi tiền trong các cơ quan tín dụng như ngân hàng. Hoặc loại tiền gửi như vậy.

방 (豫防) : 병이나 사고 등이 생기지 않도록 미리 막음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ PHÒNG, SỰ PHÒNG NGỪA: Việc ngăn ngừa trước để bệnh hay tai nạn không xảy ra.

보 (豫報) : 앞으로 일어날 일을 미리 알림. 또는 그런 보도. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ BÁO, BẢN DỰ BÁO: Việc cho biết trước sự việc sẽ xảy ra trong tương lai. Hay bản tin như thế.

비 (豫備) : 필요할 때 쓰기 위하여 미리 마련하거나 갖추어 놓음. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ BỊ: Việc chuẩn bị trước hoặc có sẵn để dùng khi cần.

산 (豫算) : 필요한 비용을 미리 계산해서 정함. 또는 그런 비용. ☆☆ Danh từ
🌏 DỰ TOÁN: Việc tính toán và định trước kinh phí cần thiết. Hoặc chi phí như thế.

상 (豫想) : 앞으로 있을 일이나 상황을 짐작함. 또는 그런 내용. ☆☆ Danh từ
🌏 VIỆC DỰ ĐOÁN, VIỆC DỰ KIẾN: Việc phán đoán tình huống hay công việc ở phía trước. Hoặc nội dung như vậy.

선 (豫選) : 어떤 대회에서 본선에 나갈 자격을 얻기 위해 미리 하는 시합. ☆☆ Danh từ
🌏 CUỘC THI VÒNG LOẠI: Cuộc thi được diễn ra trước để chọn người có tư cách vào vòng trong ở một cuộc thi nào đó.

술가 (藝術家) : 예술 작품을 창작하거나 표현하는 사람. ☆☆ Danh từ
🌏 NGHỆ SỸ, NGHỆ NHÂN: Người sáng tác hoặc thể hiện tác phẩm nghệ thuật.

술적 (藝術的) : 예술의 특성을 가진 것. ☆☆ Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Việc có đặc tính của nghệ thuật.

술적 (藝術的) : 예술의 특성을 가진. ☆☆ Định từ
🌏 MANG TÍNH NGHỆ THUẬT: Có đặc tính của nghệ thuật.

식장 (禮式場) : 약혼식, 결혼식 등의 예식을 올리는 곳. ☆☆ Danh từ
🌏 NHÀ HÀNG TIỆC CƯỚI: Nơi tổ chức lễ hỏi, lễ cưới, lễ đính hôn v.v...

외 (例外) : 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 일. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ NGOẠI LỆ: Việc vượt khỏi những điều lệ hay quy tắc thông thường.

의 (禮儀) : 공손한 말투나 바른 행동과 같이 사람이 사회 생활을 하면서 마땅히 지켜야 할 것. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ NGHĨA, PHÉP LỊCH SỰ: Điều mà con người cần phải giữ đúng trong cuộc sống xã hội như cách nói nhã nhặn hay hành động đúng đắn.

절 (禮節) : 사람이 사회 생활에서 지켜야 하는 바르고 공손한 태도나 행동. ☆☆ Danh từ
🌏 LỄ TIẾT, NGHI THỨC GIAO TIẾP, LỄ NGHI PHÉP TẮC: Hành động hay thái độ khiêm nhường và đúng đắn mà con người phải tuân thủ trong cuộc sống xã hội.

정 (豫定) : 앞으로 할 일을 미리 정하거나 예상함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐỊNH: Việc định trước hoặc dự kiến việc sẽ làm trong tương lai.

측 (豫測) : 앞으로의 일을 미리 추측함. ☆☆ Danh từ
🌏 SỰ DỰ ĐOÁN, SỰ ĐOÁN TRƯỚC, SỰ TIÊN ĐOÁN: Sự suy đoán trước việc trong tương lai.

컨대 (例 컨대) : 예를 들자면. ☆☆ Phó từ
🌏 CHẲNG HẠN NHƯ: Nếu lấy ví dụ thì...

견 (豫見) : 앞으로 일어날 일을 미리 알거나 짐작함. Danh từ
🌏 SỰ DỰ KIẾN, SỰ DỰ ĐOÁN: Sự đoán hoặc biết trước việc sẽ xảy ra phía trước.

년 (例年) : 보통의 해. Danh từ
🌏 MỌI NĂM, HÀNG NĂM: Năm bình thường.

능 (藝能) : 영화, 음악, 미술 등 예술에 대한 재능. Danh từ
🌏 TÀI NĂNG NGHỆ THUẬT, TÀI NGHỆ, NĂNG KHIẾU NGHỆ THUẬT: Tài năng về nghệ thuật như điện ảnh, âm nhạc, mỹ thuật.

리하다 (銳利 하다) : 끝이 가늘고 뾰족하거나 날카롭다. Tính từ
🌏 SẮC, BÉN, NHỌN: Ở phía cuối mảnh và nhọn hoặc sắc bén.

문 (例文) : 단어나 내용을 설명하기 위해 예를 들어 보여 주는 문장. Danh từ
🌏 CÂU VÍ DỤ, CÂU THÍ DỤ: Câu văn đưa ra ví dụ để giải thích nội dung hay từ vựng.

물 (禮物) : 고마움을 나타내거나 예의를 갖추기 위해서 보내는 물건. Danh từ
🌏 LỄ VẬT: Đồ được gửi đi để biểu hiện sự cám ơn hoặc phù hợp với nghi lễ.

민하다 (銳敏 하다) : 무엇인가를 느끼거나 분석하고 판단하는 능력이 매우 빠르고 뛰어나다. Tính từ
🌏 MẪN CẢM, NHẠY CẢM, NHANH NHẠY: Khả năng cảm nhận, phân tích và phán đoán cái gì đó rất nhanh và giỏi.

배 (禮拜) : 신이나 부처 등에게 기도하고 공경하는 의식. 또는 그런 의식을 행함. Danh từ
🌏 LỄ, SỰ LỄ, SỰ LÀM LỄ: Nghi thức cầu nguyện và bày tỏ lòng tôn kính với thần linh hoặc Đức Phật v.v... Hoặc sự tiến hành nghi thức đó.

사롭다 (例事 롭다) : 흔히 있거나 일어날 만하다. Tính từ
🌏 THƯỜNG LỆ, THÔNG THƯỜNG: Đáng xảy ra hoặc có thường xuyên.

수 (←Jesus) : 기독교의 창시자(?기원전 4~?서기 30). 처녀 마리아에게 성령으로 잉태되어 태어났으며 복음을 전파하다가 십자가에 못 박혀 죽었다. 죽은 지 사흘 만에 부활하여 그 뒤 승천하였다고 한다. Danh từ
🌏 CHÚA GIÊSU: Người sáng lập của đạo Cơ đốc (?TCN 4~? 30 CN), do Đức Mẹ Đồng Trinh Maria mang thai và sinh ra, truyền bá Phúc âm và bị đóng đinh chết trên cây thánh giá, được cho rằng đã sống lại sau ba ngày chết rồi thăng thiên.

술성 (藝術性) : 예술적인 성질. Danh từ
🌏 TÍNH NGHỆ THUẬT: Tính chất mang tính nghệ thuật.

술품 (藝術品) : 예술로서의 가치가 있는 작품. Danh từ
🌏 TÁC PHẨM NGHỆ THUẬT: Tác phẩm có giá trị về mặt nghệ thuật.

시 (例示) : 예를 들어 보임. Danh từ
🌏 VÍ DỤ, THÍ DỤ, MẪU: Việc cho thấy bằng cách đưa ra ví dụ.

언 (豫言) : 미래의 일을 알거나 추측하여 말함. 또는 그런 말. Danh từ
🌏 SỰ TIÊN TRI, LỜI TIÊN TRI: Việc phán đoán hoặc biết và nói ra việc trong tương lai. Hoặc lời nói như vậy.

외적 (例外的) : 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는 것. Danh từ
🌏 TÍNH NGOẠI LỆ: Cái vượt ra ngoài lệ thường hay qui tắc thông thường.

외적 (例外的) : 일반적인 규칙이나 예에서 벗어나는. Định từ
🌏 MANG TÍNH NGOẠI LỆ: Vượt ra khỏi lệ thường hay qui tắc mang tính thông thường.

의범절 (禮儀凡節) : 일상생활에서 갖추어야 할 예의와 절차. Danh từ
🌏 LỄ NGHI THƯỜNG TÌNH: Thủ tục và lễ nghĩa phải có trong sinh hoạt hàng ngày.

전 : 꽤 시간이 흐른 지난날. Danh từ
🌏 NGÀY XƯA, NGÀY TRƯỚC: Ngày mà thời gian đã trôi qua rất xa.

정일 (豫定日) : 어떤 일이 일어날 것을 예상하거나 어떤 일을 하기로 정한 날짜. Danh từ
🌏 NGÀY DỰ KIẾN, NGÀY DỰ ĐỊNH: Ngày định ra để làm việc nào đó hay ngày dự kiến việc nào đó sẽ xảy ra.

체능 (藝體能) : 예능과 체육. Danh từ
🌏 NĂNG KHIẾU NGHỆ THUẬT THỂ THAO: Khả năng nghệ thuật và thể dục thể thao.


:
Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa đại chúng (52) Thể thao (88) So sánh văn hóa (78) Diễn tả vị trí (70) Ngôn ngữ (160) Tìm đường (20) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng bệnh viện (204) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Luật (42) Nghệ thuật (23) Tâm lí (191) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Diễn tả trang phục (110) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Lịch sử (92) Mối quan hệ con người (255) Chính trị (149) Khoa học và kĩ thuật (91) Biểu diễn và thưởng thức (8) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Sở thích (103) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Khí hậu (53) Vấn đề xã hội (67) Cách nói thời gian (82) Giải thích món ăn (119)