🌟 예수 (←Jesus)

  Danh từ  

1. 기독교의 창시자(?기원전 4~?서기 30). 처녀 마리아에게 성령으로 잉태되어 태어났으며 복음을 전파하다가 십자가에 못 박혀 죽었다. 죽은 지 사흘 만에 부활하여 그 뒤 승천하였다고 한다.

1. CHÚA GIÊSU: Người sáng lập của đạo Cơ đốc (?TCN 4~? 30 CN), do Đức Mẹ Đồng Trinh Maria mang thai và sinh ra, truyền bá Phúc âm và bị đóng đinh chết trên cây thánh giá, được cho rằng đã sống lại sau ba ngày chết rồi thăng thiên.


예수: Jesus Christ,イエス。キリスト,Jésus-Christ,Jesús,يسوع,Есүс,chúa Giêsu,พระเยซู, พระเยซูคริสต์, พระจีซัสไครสต์,Yesus, Yesus Kristus,Иисус Христос,耶稣,


📚 thể loại: Đối tượng tín ngưỡng   Tôn giáo  


🗣️ 예수 (←Jesus) @ Giải nghĩa

🗣️ 예수 (←Jesus) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End


Thời tiết và mùa (101) Luật (42) Khí hậu (53) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Cách nói ngày tháng (59) Du lịch (98) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Yêu đương và kết hôn (19) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tôn giáo (43) Cách nói thời gian (82) Sinh hoạt trong ngày (11) Thể thao (88) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng tiệm thuốc (10) Hẹn (4) Chế độ xã hội (81) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Nghệ thuật (23) Sức khỏe (155) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Lịch sử (92) Cảm ơn (8) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi điện thoại (15) Kiến trúc, xây dựng (43) Diễn tả vị trí (70) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Xin lỗi (7)