🌟 기독교 (基督敎)

☆☆   Danh từ  

1. 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로 따르는 종교.

1. CƠ ĐỐC GIÁO: Tôn giáo đặt nền tảng vào điều răn dạy của Chúa Giêsu cùng niềm tin rằng đức Chúa Giêsu là con trai của đức Chúa Trời.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 기독교 방송.
    Christian broadcasting.
  • Google translate 기독교 음악.
    Christian music.
  • Google translate 기독교 신자.
    A christian.
  • Google translate 기독교 선교.
    Christian mission.
  • Google translate 기독교 교리.
    Christian doctrine.
  • Google translate 기독교가 전파되다.
    Christianity propagates.
  • Google translate 기독교를 믿다.
    Believe in christianity.
  • Google translate 어릴 적부터 기독교 신앙이 깊었던 삼촌은 목사님이 되셨다.
    My uncle, who had been deeply christian since childhood, became a pastor.
  • Google translate 한국에는 여러 종교 중에서 기독교와 불교를 믿는 사람들이 가장 많다.
    Christianity and buddhism are the most common religions in korea.
  • Google translate 김 선생님은 매주 교회에 가시나 봐요.
    Mr. kim must go to church every week.
    Google translate 네. 독실한 기독교 신자라고 들었어요.
    Yeah. i heard you're a devout christian.
Từ đồng nghĩa 그리스도교(←Kristos敎): 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리…

기독교: Christianity; Christian religion,キリストきょう【キリスト教】,christianisme,cristianismo,مسيحيّة، الدين المسيحيّ,христийн шашин,Cơ Đốc giáo,คริสต์ศาสนา, ศาสนาคริสต์, คริสต์ศาสนานิกายโปรเตสแตนต์,agama Kristen,христианство,基督教,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 기독교 (기독꾜)
📚 thể loại: Loại hình tôn giáo   Sự khác biệt văn hóa  


🗣️ 기독교 (基督敎) @ Giải nghĩa

🗣️ 기독교 (基督敎) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Việc nhà (48) Vấn đề môi trường (226) Ngôn luận (36) Nghệ thuật (23) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Diễn tả tính cách (365) Hẹn (4) Sức khỏe (155) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Tôn giáo (43) Du lịch (98) Sinh hoạt trong ngày (11) Cảm ơn (8) Mối quan hệ con người (255) Gọi điện thoại (15) Diễn tả vị trí (70) Chế độ xã hội (81) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nghệ thuật (76) Khoa học và kĩ thuật (91) Nói về lỗi lầm (28) Diễn tả ngoại hình (97) Giải thích món ăn (78) Giáo dục (151)