🌟 감독관 (監督官)

Danh từ  

1. 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속하는 사람.

1. CÁN BỘ GIÁM SÁT: Người trông coi và kiểm soát để con người hay công việc không bị sai sót.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 공사 감독관.
    Construction supervisor.
  • Google translate 시험 감독관.
    Test supervisor.
  • Google translate 감독관의 지시.
    Supervisor's instructions.
  • Google translate 감독관의 허가.
    Permission from the supervisor.
  • Google translate 감독관으로 부임하다.
    Appoint as supervisor.
  • Google translate 감독관으로 임명하다.
    Appoint a supervisor.
  • Google translate 공사 현장에서 직원들은 안전을 위해 감독관의 지시에 따라 움직였다.
    At the construction site, the staff moved in accordance with the supervisor's instructions for safety.
  • Google translate 우리 학교는 학생들의 부정행위를 막기 위해 시험 감독관을 여러 명 배치했다.
    Our school has assigned several exam supervisors to prevent cheating by students.
  • Google translate 비가 많이 오는데 오늘 야구 경기를 할 수 있을까요?
    It's raining heavily. can we play baseball today?
    Google translate 지금 감독관이 경기장을 살펴보고 있으니 기다려 봅시다.
    The supervisor is looking at the stadium now, so let's wait and see.

감독관: supervisor; inspector; overseer,かんとくかん【監督官】,inspecteur(trice), superviseur,supervisor,مراقب,хянагч, удирдагч,cán bộ giám sát,ผู้จัดการ, ผู้ควบคุม, ผู้ดูแล, ผู้อำนวยการ, ผู้กำกับ, ผู้ตรวจสอบ, ผู้สังเกตการณ์, นายตรวจ,pengelola, pengurus, pengawas,надзиратель; инспектор; контролер; надсмотрщик; директор; режиссер; постановщик; начальник,监督,监考(官),

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 감독관 (감독꽌)

🗣️ 감독관 (監督官) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Cảm ơn (8) Sở thích (103) Sinh hoạt trong ngày (11) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Mối quan hệ con người (52) Sử dụng tiệm thuốc (10) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Khoa học và kĩ thuật (91) Ngôn luận (36) Thời tiết và mùa (101) Chính trị (149) Văn hóa đại chúng (82) Văn hóa ẩm thực (104) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Triết học, luân lí (86) Tìm đường (20) Diễn tả ngoại hình (97) Khí hậu (53) Dáng vẻ bề ngoài (121) Diễn tả tính cách (365) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Nghệ thuật (76) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Sinh hoạt nhà ở (159)