ㄱㄷㄱ (
기독교
)
: 천지 만물을 창조한 유일신을 섬기고, 그 아들 예수 그리스도를 구세주로 따르는 종교.
☆☆
Danh từ
🌏 CƠ ĐỐC GIÁO: Tôn giáo đặt nền tảng vào điều răn dạy của Chúa Giêsu cùng niềm tin rằng đức Chúa Giêsu là con trai của đức Chúa Trời.
ㄱㄷㄱ (
기대감
)
: 어떤 일이 이루어지기를 바라고 기다리는 마음.
☆
Danh từ
🌏 LÒNG MONG ĐỢI, LÒNG MONG MỎI: Lòng mong mỏi và chờ đợi một việc gì đó được thực hiện.
ㄱㄷㄱ (
강대국
)
: 경제적으로나 군사적으로 힘이 세고 영토가 넓은 나라.
☆
Danh từ
🌏 ĐẤT NƯỚC HÙNG MẠNH: Đất nước có lãnh thổ lớn và sức mạnh quân sự hay kinh tế vững mạnh.
ㄱㄷㄱ (
교도관
)
: 교도소에서 죄수들을 지도하고 관리하는 일을 하는 공무원.
Danh từ
🌏 CÁN BỘ QUẢN GIÁO: Viên chức làm công việc quản lý và chỉ đạo những tội phạm trong nhà tù.
ㄱㄷㄱ (
과도기
)
: 한 상태에서 새로운 상태로 옮아가는 도중의 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KÌ QUÁ ĐỘ: Thời kì chuyển đổi từ trạng thái này sang trạng thái khác.
ㄱㄷㄱ (
고독감
)
: 혼자 남겨져 외롭고 쓸쓸한 느낌.
Danh từ
🌏 CẢM GIÁC CÔ ĐỘC, CẢM GIÁC ĐƠN ĐỘC: Cảm giác cô đơn và hiu quạnh vì bị bỏ lại một mình.
ㄱㄷㄱ (
개도국
)
: ‘개발 도상국’을 줄여 이르는 말.
Danh từ
🌏 NƯỚC ĐANG PHÁT TRIỂN: Từ rút gọn của '개발 도상국’.
ㄱㄷㄱ (
각도기
)
: 각도를 재는 도구.
Danh từ
🌏 ĐỒ ĐO GÓC, THIẾT BỊ ĐO GÓC: Dụng cụ đo độ góc.
ㄱㄷㄱ (
감독관
)
: 일이나 사람이 잘못되지 않도록 살피고 단속하는 사람.
Danh từ
🌏 CÁN BỘ GIÁM SÁT: Người trông coi và kiểm soát để con người hay công việc không bị sai sót.
ㄱㄷㄱ (
건더기
)
: 국, 찌개 등과 같이 국물이 있는 음식에 들어 있는 고기나 채소 등의 덩어리.
Danh từ
🌏 CÁI: Phần thịt, rau nổi lên trên bề mặt của món ăn có nước như món lẩu hoặc món canh.
ㄱㄷㄱ (
격동기
)
: 사회의 상황이 매우 빠르고 급격하게 변하는 시기.
Danh từ
🌏 THỜI KỲ THAY ĐỔI NHANH, THỜI KỲ BIẾN ĐỔI NHANH: Thời kỳ mà tình hình xã hội thay đổi rất gấp gáp và nhanh chóng.
ㄱㄷㄱ (
게다가
)
: ‘거기에다가’가 줄어든 말.
None
🌏 Ở ĐÓ, Ở ĐẤY: Cách viết rút gọn của '거기에다가'.
ㄱㄷㄱ (
기득권
)
: 개인이나 집단 등이 전부터 이미 가지고 있는 권리.
Danh từ
🌏 ĐẶC QUYỀN: Quyền lợi mà cá nhân hay tập thể đã có từ trước.
ㄱㄷㄱ (
가다가
)
: 어떤 일을 계속하는 동안에 어쩌다가 가끔.
Phó từ
🌏 HỌA HOẰN, THOẢNG HOẶC: Thỉnh thoảng đôi khi trong thời gian tiếp tục việc nào đó.
ㄱㄷㄱ (
구더기
)
: 파리의 알에서 나온 애벌레.
Danh từ
🌏 ẤU TRÙNG RUỒI: Ấu trùng sinh ra từ trong trứng ruồi.