🌟 게다가

☆☆   Phó từ  

1. 그러한 데다가.

1. HƠN NỮA, VẢ LẠI, THÊM NỮA: Thêm vào đó.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 날씨가 춥고 게다가 비까지 내려서 감기에 걸렸다.
    The weather was cold, plus rain, so i caught a cold.
  • Google translate 새로 이사한 집이 넓고 게다가 해도 잘 들어서 마음에 든다.
    The new house is spacious and i like it because it's good to do.
  • Google translate 유민이는 착하고 예쁜데 게다가 공부도 잘해서 인기가 많다.
    Yoomin is nice and pretty, and she is popular because she is good at studying.
  • Google translate 네 가방 되게 예쁘다.
    Your bag is very pretty.
    Google translate 그렇지? 게다가 가격도 싸니까 정말 마음에 들어.
    Right? besides, i really like it because it's cheap.
준말 게다: 그러한 데다가.

게다가: additionally,さらに,en plus, de plus, par ailleurs, en sus, de surcroît, aussi,En adición, además,إضافيا,түүний, дээр,hơn nữa, vả lại, thêm nữa,นอกจาก...แล้วยัง..., ยิ่งกว่านั้น...ยัง...อีกด้วย, มิหนำซ้ำ,ditambah lagi, selain itu,к тому же; вдобавок; более того; сверх того,加上,外加,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 게다가 (게다가)
📚 thể loại: Tiếp xúc  


🗣️ 게다가 @ Giải nghĩa

🗣️ 게다가 @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Cuối tuần và kì nghỉ (47) Xem phim (105) Dáng vẻ bề ngoài (121) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Yêu đương và kết hôn (19) Cách nói ngày tháng (59) Cách nói thứ trong tuần (13) Thời tiết và mùa (101) Khí hậu (53) Tìm đường (20) Ngôn luận (36) Văn hóa đại chúng (52) Nói về lỗi lầm (28) So sánh văn hóa (78) Sinh hoạt lúc nhàn rỗi (48) Sự khác biệt văn hóa (47) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Cách nói thời gian (82) Chào hỏi (17) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Tâm lí (191) Gọi điện thoại (15) Diễn tả tính cách (365) Triết học, luân lí (86) Tình yêu và hôn nhân (28) Hẹn (4) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Văn hóa ẩm thực (104)