🌟 표준화 (標準化)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표준화 (
표준화
)
📚 Từ phái sinh: • 표준화되다(標準化되다): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준이 마련되다.,… • 표준화하다(標準化하다): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련하다.,…
🌷 ㅍㅈㅎ: Initial sound 표준화
-
ㅍㅈㅎ (
표준형
)
: 일반적인 기준이 되는 모양.
Danh từ
🌏 DẠNG CHUẨN, KIỂU TIÊU CHUẨN: Hình ảnh trở thành tiêu chuẩn thông thường. -
ㅍㅈㅎ (
평준화
)
: 여럿이 서로 차이가 나지 않고 비슷하게 됨. 또는 그렇게 함.
Danh từ
🌏 CHUẨN HÓA (VIỆC LÀM CHO GIỐNG NHAU HÀNG LOẠT): Nhiều sự vật trở nên giống nhau, không có sự khác biệt. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㅈㅎ (
푸짐히
)
: 마음이 흐뭇하도록 넉넉하게.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DỒI DÀO: Một cách đầy đủ tới mức tâm trạng thoả mãn. -
ㅍㅈㅎ (
풍족히
)
: 매우 넉넉해서 부족함이 없이.
Phó từ
🌏 MỘT CÁCH DƯ DẢ, MỘT CÁCH DƯ DẬT: Một cách rất đầy đủ nên không thiếu thốn. -
ㅍㅈㅎ (
편지함
)
: 편지를 모아 두거나 우체부가 편지 등을 넣어 두고 가는 상자.
Danh từ
🌏 THÙNG THƯ, HỘP THƯ, HÒM THƯ: Hộp để thu gom thư từ hoặc để cho bưu tá bỏ thư vào. -
ㅍㅈㅎ (
표준화
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련함.
Danh từ
🌏 SỰ CHUẨN HÓA, VIỆC LẬP RA TIÊU CHUẨN: Việc làm sẵn tiêu chuẩn hay căn cứ để biết mức độ hay tính chất của sự vật.
• Sinh hoạt công sở (197) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Ngôn ngữ (160) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Cảm ơn (8) • Dáng vẻ bề ngoài (121) • Giải thích món ăn (119) • Hẹn (4) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Mua sắm (99) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Thông tin địa lí (138) • Giải thích món ăn (78) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • So sánh văn hóa (78) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Khí hậu (53) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Luật (42) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41)