🌟 편지함 (便紙函)

Danh từ  

1. 편지를 모아 두거나 우체부가 편지 등을 넣어 두고 가는 상자.

1. THÙNG THƯ, HỘP THƯ, HÒM THƯ: Hộp để thu gom thư từ hoặc để cho bưu tá bỏ thư vào.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 편지함 관리.
    Mailbox management.
  • Google translate 편지함 안.
    In the mailbox.
  • Google translate 편지함이 차다.
    The mailbox is full.
  • Google translate 편지함을 달다.
    Put up a mailbox.
  • Google translate 편지함에 넣다.
    Put in a mailbox.
  • Google translate 우체부는 편지 한 통을 편지함에 넣고 갔다.
    The postman put a letter in the mailbox and went.
  • Google translate 편지함 안에는 편지는 없고 각종 고지서가 가득 들어 있었다.
    There was no letter in the mailbox and there were all kinds of bills.
  • Google translate 여보, 오늘 나한테 편지 온 것 없어요?
    Honey, did you get any letters for me today?
    Google translate 모르겠어요. 제가 편지함을 확인해 보고 올게요.
    I don't know. i'll go check my mailbox.

편지함: mailbox,ふみばこ【文箱】。ゆうびんうけ【郵便受け】,boîte aux lettres,buzón de correo,صندوق توضع فيه الرّسائل,шуудангийн хайрцаг, захидлын хайрцаг, захианы хайрцаг,thùng thư, hộp thư, hòm thư,ตู้รับจดหมาย, กล่องรับจดหมาย,kotak pos, kotak surat,почтовый ящик,信箱,邮箱,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 편지함 (편ː지함)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Thể thao (88) Văn hóa đại chúng (52) Cách nói thời gian (82) Vấn đề xã hội (67) Chiêu đãi và viếng thăm (28) Xin lỗi (7) Thời tiết và mùa (101) Kinh tế-kinh doanh (273) Giáo dục (151) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Cách nói thứ trong tuần (13) Chính trị (149) Diễn tả ngoại hình (97) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Khí hậu (53) Giải thích món ăn (78) Ngôn luận (36) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Biểu diễn và thưởng thức (8) Tôn giáo (43) Văn hóa đại chúng (82) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Chào hỏi (17) Hẹn (4) Triết học, luân lí (86) Sự khác biệt văn hóa (47) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả tính cách (365)