🌟 표준화 (標準化)

Danh từ  

1. 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련함.

1. SỰ CHUẨN HÓA, VIỆC LẬP RA TIÊU CHUẨN: Việc làm sẵn tiêu chuẩn hay căn cứ để biết mức độ hay tính chất của sự vật.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 용어의 표준화.
    Standardization of terms.
  • 절차의 표준화.
    Standardization of procedures.
  • 체계의 표준화.
    Standardization of the system.
  • 행동 양식의 표준화.
    Standardization of behavioral forms.
  • 표준화가 되다.
    Be standardized.
  • 표준화를 하다.
    Standardize.
  • 표준화가 된 업무 처리 절차 덕분에 일 처리가 빨라졌다.
    Standardized work processing procedures speed things up.
  • 지명의 번역 용어가 표준화가 되어 표지판의 이름이 똑같아졌다.
    The translation terms of the geographical names have been standardized, and the names of the signs have become the same.
  • 언어의 통일과 표준화가 잘 이루어지지 않은 나라는 의사소통에 어려움이 있었다.
    A country with poor unification and standardization of language had difficulties in communication.
  • 표준화가 된 행동 양식 덕분에 직원들이 손님들을 잘 대하게 됐어.
    Standardized behavior has made our staff treat our guests well.
    게다가 뜻밖의 상황에도 대처하는 요령이 생긴 것 같아.
    And i think i've got a knack for dealing with unexpected situations.

2. 제품의 재료, 종류, 품질, 모양, 크기 등을 일정한 기준에 따라 통일함.

2. SỰ CHUẨN HÓA, VIỆC LÀM THEO TIÊU CHUẨN: Việc thống nhất theo tiêu chuẩn nhất định những cái như chất liệu, chủng loại, chất lượng, hình dáng, độ lớn của sản phẩm.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • 제품의 표준화.
    Standardization of products.
  • 표준화가 되다.
    Be standardized.
  • 표준화가 진행되다.
    Standardization proceeds.
  • 표준화가 필요하다.
    Standardization is required.
  • 표준화를 추진하다.
    Promote standardization.
  • 표준화를 하다.
    Standardize.
  • 전국의 학교 제도가 표준화가 되어 졸업 요건이 똑같아졌다.
    The nation's school system has been standardized and graduation requirements have become the same.
  • 우리 회사 부품이 표준화가 되어 다른 회사들도 똑같은 규격의 부품을 생산했다.
    Our parts have been standardized and other companies have produced the same standard.
  • 충전기가 표준화가 돼서 참 편리해.
    It's very convenient because the charger is standardized.
    맞아. 어디서든 같은 규격의 충전기로 충전할 수 있어서 편해.
    That's right. it's convenient to charge with the same standard charger anywhere.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 표준화 (표준화)
📚 Từ phái sinh: 표준화되다(標準化되다): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준이 마련되다.,… 표준화하다(標準化하다): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련하다.,…

Start

End

Start

End

Start

End


Du lịch (98) Luật (42) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Sinh hoạt nhà ở (159) Mối quan hệ con người (52) Nghệ thuật (76) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Tìm đường (20) Nói về lỗi lầm (28) Sinh hoạt trong ngày (11) Chào hỏi (17) Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) Diễn tả tính cách (365) Nghề nghiệp và con đường tiến thân (130) Sự khác biệt văn hóa (47) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Đời sống học đường (208) Hẹn (4) So sánh văn hóa (78) Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Nghệ thuật (23) Cách nói thứ trong tuần (13) Khí hậu (53) Tâm lí (191) Cuối tuần và kì nghỉ (47) Trao đổi thông tin cá nhân (46) Giải thích món ăn (78) Cách nói thời gian (82)