🌟 표준화하다 (標準化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표준화하다 (
표준화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 표준화(標準化): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련함., 제품의 …
🌷 ㅍㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 표준화하다
-
ㅍㅈㅎㅎㄷ (
평준화하다
)
: 여럿이 서로 차이가 나지 않고 비슷하게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 TIÊU CHUẨN HÓA, GIỐNG NHAU HÀNG LOẠT, CÂN BẰNG, ĐƯA VỀ TIÊU CHUẨN HÓA, LÀM CHO GIỐNG NHAU HÀNG LOẠT, LÀM CHO CÂN BẰNG: Nhiều sự vật trở nên giống nhau, không có sự khác biệt. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㅈㅎㅎㄷ (
표준화하다
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련하다.
Động từ
🌏 CHUẨN HÓA, LẬP RA TIÊU CHUẨN: Làm sẵn tiêu chuẩn hay căn cứ để biết mức độ hay tính chất của sự vật.
• Luật (42) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Văn hóa đại chúng (52) • Đời sống học đường (208) • Tìm đường (20) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Vấn đề môi trường (226) • Sở thích (103) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Nói về lỗi lầm (28) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Chiêu đãi và viếng thăm (28) • Khí hậu (53) • Mua sắm (99) • Nghệ thuật (23) • Nghệ thuật (76) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Hẹn (4) • Xin lỗi (7) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Văn hóa ẩm thực (104) • Sinh hoạt công sở (197) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Thông tin địa lí (138) • Cách nói ngày tháng (59) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Yêu đương và kết hôn (19)