🌟 표준화하다 (標準化 하다)
Động từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 표준화하다 (
표준화하다
)
📚 Từ phái sinh: • 표준화(標準化): 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련함., 제품의 …
🌷 ㅍㅈㅎㅎㄷ: Initial sound 표준화하다
-
ㅍㅈㅎㅎㄷ (
평준화하다
)
: 여럿이 서로 차이가 나지 않고 비슷하게 되다. 또는 그렇게 하다.
Động từ
🌏 TIÊU CHUẨN HÓA, GIỐNG NHAU HÀNG LOẠT, CÂN BẰNG, ĐƯA VỀ TIÊU CHUẨN HÓA, LÀM CHO GIỐNG NHAU HÀNG LOẠT, LÀM CHO CÂN BẰNG: Nhiều sự vật trở nên giống nhau, không có sự khác biệt. Hoặc làm cho như vậy. -
ㅍㅈㅎㅎㄷ (
표준화하다
)
: 사물의 성격이나 정도 등을 알기 위한 근거나 기준을 마련하다.
Động từ
🌏 CHUẨN HÓA, LẬP RA TIÊU CHUẨN: Làm sẵn tiêu chuẩn hay căn cứ để biết mức độ hay tính chất của sự vật.
• Xin lỗi (7) • Sử dụng tiệm thuốc (10) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Cách nói thời gian (82) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Vấn đề xã hội (67) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Hẹn (4) • Văn hóa ẩm thực (104) • Tôn giáo (43) • Luật (42) • Chào hỏi (17) • Nói về lỗi lầm (28) • Sinh hoạt công sở (197) • Vấn đề môi trường (226) • Thể thao (88) • Cảm ơn (8) • Diễn tả vị trí (70) • Sự kiện gia đình (57) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Cách nói ngày tháng (59) • Thời tiết và mùa (101) • Nghệ thuật (76) • Sử dụng cơ quan công cộng (8) • Cuối tuần và kì nghỉ (47) • Sức khỏe (155) • Du lịch (98)