🌟 진선미 (眞善美)

Danh từ  

1. 인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움.

1. CHÂN THIỆN MĨ: Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 진선미의 가치.
    The value of genuine beauty.
  • Google translate 진선미의 균형.
    Balance of jin sun-mi.
  • Google translate 진선미의 조화.
    The harmony of the true beauty.
  • Google translate 진선미를 갖추다.
    Equip oneself with genuine beauty.
  • Google translate 진선미를 추구하다.
    Pursue jin sun-mi.
  • Google translate 진선미를 갖춘 사람이 되자는 것이 우리 학교의 교훈이었다.
    It was the lesson of our school to be a man of true beauty.
  • Google translate 나는 사람으로서 진선미의 가치를 추구하는 삶을 살아야 한다고 생각했다.
    I thought i should live a life of seeking the value of jin sun-mi as a human being.
  • Google translate 결혼식의 신부가 정말 아름답다던데 만나 봤어?
    I heard the bride at the wedding is really beautiful. have you met her?
    Google translate 응, 게다가 머리도 정말 좋고 착해. 나는 진선미를 다 갖춘 여자랑 만날 수 있을까?
    Yeah, besides, she's really smart and nice. can i meet a girl who has all the beauty of jin sun-mi?

진선미: truth, goodness, and beauty,しんぜんび【真善美】,vérité, bonté et beauté,honradez, bondad y belleza,الحقّ والخير والجمال,чин үнэн, шударга үнэн, үнэн, сайн, сайхан,chân thiện mĩ,ความจริง, ความซื่อสัตย์, ความดี, ความงาม, ความงดงาม, ความสวยงาม,kebenaran-kebaikan-keindahan,,真善美,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 진선미 (진선미)

Start

End

Start

End

Start

End


Xem phim (105) Sinh hoạt trong ngày (11) Cách nói thời gian (82) Sử dụng cơ quan công cộng (8) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Văn hóa ẩm thực (104) Gọi món (132) Diễn tả tính cách (365) Giới thiệu (tự giới thiệu) (52) Mối quan hệ con người (255) Biểu diễn và thưởng thức (8) Cách nói ngày tháng (59) Diễn tả trang phục (110) Thời tiết và mùa (101) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Kinh tế-kinh doanh (273) Yêu đương và kết hôn (19) Sự kiện gia đình (57) Sinh hoạt nhà ở (159) So sánh văn hóa (78) Sức khỏe (155) Sử dụng cơ quan công cộng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) Nói về lỗi lầm (28) Luật (42) Kiến trúc, xây dựng (43) Chính trị (149) Lịch sử (92)