🌟 전산망 (電算網)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 전산망 (
전ː산망
)
🗣️ 전산망 (電算網) @ Ví dụ cụ thể
- 전산망. [망 (網)]
🌷 ㅈㅅㅁ: Initial sound 전산망
-
ㅈㅅㅁ (
장식물
)
: 아름답게 꾸미는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG TRÍ: Đồ vật được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ. -
ㅈㅅㅁ (
전송망
)
: 방송국에서 보내는 전파를 시청자에게까지 전달하는 통신망.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÁT SÓNG: Mạng lưới thông tin chuyển tới khán thính giả sóng điện từ phát đi từ đài truyền hình. -
ㅈㅅㅁ (
지시문
)
: 지시하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN CHỈ THỊ, BẢN HƯỚNG DẪN: Văn bản ghi lại nội dung chỉ thị. -
ㅈㅅㅁ (
전산망
)
: 컴퓨터로 연결되는 통신 조직망.
Danh từ
🌏 MẠNG ĐIỆN TOÁN: Mạng viễn thông được liên kết bởi máy vi tính. -
ㅈㅅㅁ (
전시물
)
: 전시해 놓은 물건.
Danh từ
🌏 VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM: Vật được trưng bày. -
ㅈㅅㅁ (
진선미
)
: 인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움.
Danh từ
🌏 CHÂN THIỆN MĨ: Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu. -
ㅈㅅㅁ (
조선말
)
: 일제 강점기에 한국어를 이르던 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG JOSEON, TIẾNG TRIỀU TIÊN: Từ chỉ tiếng Hàn Quốc vào thời kì Nhật Bản chiếm đóng.
• Văn hóa đại chúng (82) • Vấn đề xã hội (67) • Luật (42) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Cách nói ngày tháng (59) • Nghệ thuật (23) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Sự kiện gia đình (57) • Chào hỏi (17) • Tìm đường (20) • Lịch sử (92) • Giải thích món ăn (78) • Thể thao (88) • Sử dụng bệnh viện (204) • Kiến trúc, xây dựng (43) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Vấn đề môi trường (226) • Du lịch (98) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Hẹn (4) • Trao đổi thông tin cá nhân (46) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Văn hóa ẩm thực (104) • Ngôn luận (36) • Thời tiết và mùa (101) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tâm lí (191) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng tiệm thuốc (10)