🌟 조선말 (朝鮮 말)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 조선말 (
조선말
)
🌷 ㅈㅅㅁ: Initial sound 조선말
-
ㅈㅅㅁ (
장식물
)
: 아름답게 꾸미는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG TRÍ: Đồ vật được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ. -
ㅈㅅㅁ (
전송망
)
: 방송국에서 보내는 전파를 시청자에게까지 전달하는 통신망.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÁT SÓNG: Mạng lưới thông tin chuyển tới khán thính giả sóng điện từ phát đi từ đài truyền hình. -
ㅈㅅㅁ (
지시문
)
: 지시하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN CHỈ THỊ, BẢN HƯỚNG DẪN: Văn bản ghi lại nội dung chỉ thị. -
ㅈㅅㅁ (
전산망
)
: 컴퓨터로 연결되는 통신 조직망.
Danh từ
🌏 MẠNG ĐIỆN TOÁN: Mạng viễn thông được liên kết bởi máy vi tính. -
ㅈㅅㅁ (
전시물
)
: 전시해 놓은 물건.
Danh từ
🌏 VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM: Vật được trưng bày. -
ㅈㅅㅁ (
진선미
)
: 인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움.
Danh từ
🌏 CHÂN THIỆN MĨ: Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu. -
ㅈㅅㅁ (
조선말
)
: 일제 강점기에 한국어를 이르던 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG JOSEON, TIẾNG TRIỀU TIÊN: Từ chỉ tiếng Hàn Quốc vào thời kì Nhật Bản chiếm đóng.
• Ngôn luận (36) • Diễn tả tính cách (365) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Lịch sử (92) • Khí hậu (53) • Diễn tả vị trí (70) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Cách nói thời gian (82) • Luật (42) • Thông tin địa lí (138) • Khoa học và kĩ thuật (91) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Triết học, luân lí (86) • Kinh tế-kinh doanh (273) • Tôn giáo (43) • Sinh hoạt công sở (197) • Chính trị (149) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Gọi điện thoại (15) • Tâm lí (191) • Việc nhà (48) • Gọi món (132) • Giải thích món ăn (78) • Biểu diễn và thưởng thức (8) • Diễn tả trang phục (110) • Mua sắm (99) • Phương tiện truyền thông đại chúng (47) • Vấn đề xã hội (67) • Xem phim (105) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)