🌟 조선말 (朝鮮 말)

Danh từ  

1. 일제 강점기에 한국어를 이르던 말.

1. TIẾNG JOSEON, TIẾNG TRIỀU TIÊN: Từ chỉ tiếng Hàn Quốc vào thời kì Nhật Bản chiếm đóng.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선말을 배우다.
    Learn joseon language.
  • Google translate 조선말을 쓰다.
    Use joseon language.
  • Google translate 조선말을 알다.
    Know the joseon language.
  • Google translate 조선말을 익히다.
    Learn the korean language.
  • Google translate 조선말을 하다.
    Speak in korean.
  • Google translate 할머니는 어릴 적에는 조선말을 쓰다가 학교에 가서는 일본어를 배웠다.
    Grandmother used to speak korean when she was young, but she went to school and learned japanese.
  • Google translate 일제 강점기에 학교를 다녔던 할아버지는 일본 말도 서툴렀고 조선말도 제대로 몰랐었다.
    Japanese occupation in the school also inept and well out of Korea during the late grandfather is Japanese, who didn't really know.
  • Google translate 할머니께서 일본 분이지?
    Grandma's japanese, right?
    Google translate 응. 근데 조선 사람 밑에서 자라 일본 말보다 조선말을 잘하셔.
    Yeah. but he grew up under a joseon person and speaks korean better than japanese.
Từ đồng nghĩa 조선어(朝鮮語): 일제 강점기에 한국어를 이르던 말., 조선 시대의 언어.

조선말: Korean,ちょうせんご【朝鮮語】,coréen,lengua de Choson,لغة جوسون,Жусон хэл,tiếng Joseon, tiếng Triều Tiên,ภาษาโชซอน, ภาษาเกาหลีเหนือ,bahasa Josoen,корейский язык,朝鲜语,

2. 조선 시대의 언어.

2. TIẾNG JOSEON, TIẾNG TRIỀU TIÊN: Ngôn ngữ của thời đại Joseon.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 조선말 연구.
    A study of the end of the joseon dynasty.
  • Google translate 조선말을 쓰다.
    Use joseon language.
  • Google translate 조선말을 하다.
    Speak in korean.
  • Google translate 훈민정음 창제 이후 조선에서는 조선말을 쓰는 사람이 늘어나게 되었다.
    After the creation of hunminjeongeum, more and more people spoke the korean language in joseon.
  • Google translate 지영이는 대학에서 조선말을 연구했다.
    Ji-young studied the korean language at the university.
  • Google translate 저 사극에서 쓰는 말은 조선말일까?
    Is the word used in that historical drama a joseon language?
    Google translate 당시에 실제로 쓰던 말은 아닐 거야.
    I don't think that's what you actually used at the time.
Từ đồng nghĩa 조선어(朝鮮語): 일제 강점기에 한국어를 이르던 말., 조선 시대의 언어.

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 조선말 (조선말)

Start

End

Start

End

Start

End


Ngôn luận (36) Diễn tả tính cách (365) Sinh hoạt trong ngày (11) Lịch sử (92) Khí hậu (53) Diễn tả vị trí (70) Sự khác biệt văn hóa (47) Cách nói thời gian (82) Luật (42) Thông tin địa lí (138) Khoa học và kĩ thuật (91) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Triết học, luân lí (86) Kinh tế-kinh doanh (273) Tôn giáo (43) Sinh hoạt công sở (197) Chính trị (149) Tình yêu và hôn nhân (28) Gọi điện thoại (15) Tâm lí (191) Việc nhà (48) Gọi món (132) Giải thích món ăn (78) Biểu diễn và thưởng thức (8) Diễn tả trang phục (110) Mua sắm (99) Phương tiện truyền thông đại chúng (47) Vấn đề xã hội (67) Xem phim (105) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2)