🌟 장식물 (裝飾物)

Danh từ  

1. 아름답게 꾸미는 데 쓰는 물건.

1. ĐỒ TRANG TRÍ: Đồ vật được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ.

🗣️ Ví dụ cụ thể:
  • Google translate 보석 장식물.
    Jewelry ornaments.
  • Google translate 크리스마스 장식물.
    Christmas decorations.
  • Google translate 실내의 장식물.
    Interior ornaments.
  • Google translate 커다란 장식물.
    A large ornament.
  • Google translate 장식물로 꾸미다.
    Decorating with ornaments.
  • Google translate 지수가 거실에 장식물로 예쁜 그림을 걸어 두었다.
    Jisoo hung a pretty picture as an ornament in the living room.
  • Google translate 민준이는 스티커 장식물을 자기 방문에 붙여 놓았다.
    Minjun put sticker decorations on his doorstep.
  • Google translate 시청 앞 크리스마스트리는 다양한 장식물로 아름답게 꾸며졌다.
    The christmas tree in front of city hall is beautifully decorated with various decorations.

장식물: ornament,かざりもの【飾り物】。そうしょくぶつ【装飾物】,décoration, ornement,adorno, aderezo, gala, ornamento, ornato, atavío, decorado,زينة,гоёл чимэглэлийн зүйл, чимэглэх материал,đồ trang trí,สิ่งของประดับ, สิ่งของตกแต่ง,benda hiasan/dekorasi,украшение,装饰物,

🗣️ Phát âm, Ứng dụng: 장식물 (장싱물)


🗣️ 장식물 (裝飾物) @ Giải nghĩa

🗣️ 장식물 (裝飾物) @ Ví dụ cụ thể

Start

End

Start

End

Start

End


Hẹn (4) Sinh hoạt công sở (197) Cách nói ngày tháng (59) Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) Mối quan hệ con người (255) Cách nói thứ trong tuần (13) Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) Sinh hoạt trong ngày (11) Mua sắm (99) Sử dụng phương tiện giao thông (124) Sự khác biệt văn hóa (47) Giải thích món ăn (78) Tìm đường (20) So sánh văn hóa (78) Diễn tả trang phục (110) Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) Mối quan hệ con người (52) Đời sống học đường (208) Xin lỗi (7) Sự kiện gia đình-lễ tết (2) Tình yêu và hôn nhân (28) Văn hóa đại chúng (52) Vấn đề môi trường (226) Yêu đương và kết hôn (19) Lịch sử (92) Việc nhà (48) Triết học, luân lí (86) Thông tin địa lí (138) Sinh hoạt nhà ở (159)