🌟 장식물 (裝飾物)
Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 장식물 (
장싱물
)
🗣️ 장식물 (裝飾物) @ Giải nghĩa
🗣️ 장식물 (裝飾物) @ Ví dụ cụ thể
- 목조 장식물. [목조 (木彫)]
🌷 ㅈㅅㅁ: Initial sound 장식물
-
ㅈㅅㅁ (
장식물
)
: 아름답게 꾸미는 데 쓰는 물건.
Danh từ
🌏 ĐỒ TRANG TRÍ: Đồ vật được dùng vào việc trang hoàng một cách đẹp đẽ. -
ㅈㅅㅁ (
전송망
)
: 방송국에서 보내는 전파를 시청자에게까지 전달하는 통신망.
Danh từ
🌏 MẠNG LƯỚI PHÁT SÓNG: Mạng lưới thông tin chuyển tới khán thính giả sóng điện từ phát đi từ đài truyền hình. -
ㅈㅅㅁ (
지시문
)
: 지시하는 내용을 적은 문서.
Danh từ
🌏 BẢN CHỈ THỊ, BẢN HƯỚNG DẪN: Văn bản ghi lại nội dung chỉ thị. -
ㅈㅅㅁ (
전산망
)
: 컴퓨터로 연결되는 통신 조직망.
Danh từ
🌏 MẠNG ĐIỆN TOÁN: Mạng viễn thông được liên kết bởi máy vi tính. -
ㅈㅅㅁ (
전시물
)
: 전시해 놓은 물건.
Danh từ
🌏 VẬT TRƯNG BÀY, VẬT TRIỂN LÃM: Vật được trưng bày. -
ㅈㅅㅁ (
진선미
)
: 인간이 추구하는 참됨, 착함, 아름다움.
Danh từ
🌏 CHÂN THIỆN MĨ: Sự chân thật, sự hiền lành, vẻ đẹp mà con người mưu cầu. -
ㅈㅅㅁ (
조선말
)
: 일제 강점기에 한국어를 이르던 말.
Danh từ
🌏 TIẾNG JOSEON, TIẾNG TRIỀU TIÊN: Từ chỉ tiếng Hàn Quốc vào thời kì Nhật Bản chiếm đóng.
• Hẹn (4) • Sinh hoạt công sở (197) • Cách nói ngày tháng (59) • Sử dụng cơ quan công cộng (thư viện) (6) • Giới thiệu (giới thiệu gia đình) (41) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thứ trong tuần (13) • Sử dụng cơ quan công cộng (Phòng quản lý xuất nhập cảnh) (2) • Sinh hoạt trong ngày (11) • Mua sắm (99) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự khác biệt văn hóa (47) • Giải thích món ăn (78) • Tìm đường (20) • So sánh văn hóa (78) • Diễn tả trang phục (110) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Mối quan hệ con người (52) • Đời sống học đường (208) • Xin lỗi (7) • Sự kiện gia đình-lễ tết (2) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Văn hóa đại chúng (52) • Vấn đề môi trường (226) • Yêu đương và kết hôn (19) • Lịch sử (92) • Việc nhà (48) • Triết học, luân lí (86) • Thông tin địa lí (138) • Sinh hoạt nhà ở (159)