🌟 매듭
☆ Danh từ
🗣️ Phát âm, Ứng dụng: • 매듭 (
매듭
) • 매듭이 (매드비
) • 매듭도 (매듭또
) • 매듭만 (매듬만
)
🗣️ 매듭 @ Giải nghĩa
🗣️ 매듭 @ Ví dụ cụ thể
- 보자기의 매듭. [보자기 (褓자기)]
- 음식을 싼 보자기가 풀리지 않도록 매듭을 단단히 맸다. [보자기 (褓자기)]
- 엄마, 한복 저고리 매듭 짓는 법 좀 알려 주세요. [옷깃]
- 옷깃을 잘 여민 후에 매듭을 이렇게 돌려서 묶으면 된단다. [옷깃]
- 단단한 매듭. [단단하다]
- 딴딴한 매듭. [딴딴하다]
- 비닐봉지를 묶은 매듭이 잘 안 풀려서 가위로 잘라야 할까 봐. [딴딴하다]
- 매듭이 너무 딴딴한 거 아니야? [딴딴하다]
- 구두끈 매듭. [구두끈]
- 풀어진 매듭. [풀어지다]
- 지은 매듭. [짓다]
- 짓는 매듭. [짓다]
- 매듭을 짓다. [짓다]
- 그는 자신의 수레가 미끄러지지 않도록 밧줄로 단단히 매듭을 지어 나무와 묶어 놓았다. [짓다]
- 나는 끈에 색색의 구슬들을 꿰고 끝에 매듭을 지었다. [짓다]
- 아내는 남편 넥타이의 매듭을 예쁘게 지어 주었다. [짓다]
🌷 ㅁㄷ: Initial sound 매듭
-
ㅁㄷ (
말다
)
: 어떤 일이나 행동을 하지 않거나 그만두다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐỪNG, THÔI: Không làm hoặc bỏ việc hay hành động nào đó. -
ㅁㄷ (
믿다
)
: 무엇이 맞거나 사실이라고 생각하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 TIN: Nghĩ rằng cái gì đó đúng hoặc là sự thật. -
ㅁㄷ (
밀다
)
: 무엇을 움직이기 위해 원하는 방향의 반대쪽에서 힘을 가하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐẨY: Dốc sức từ phía đối diện mong muốn nhằm dịch chuyển cái gì đó. -
ㅁㄷ (
많다
)
: 수나 양, 정도 등이 일정한 기준을 넘다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 NHIỀU: Số, lượng hay mức độ vượt quá tiêu chuẩn nhất định. -
ㅁㄷ (
맞다
)
: 문제에 대한 답이 틀리지 않다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐÚNG: Giải đáp về đề bài không sai. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 각각의 달마다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỖI THÁNG: mỗi tháng một. -
ㅁㄷ (
맑다
)
: 지저분하고 더러운 것이 섞이지 않아 깨끗하다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 TRONG: Sạch sẽ mà không bị lẫn cái gì bừa bộn và bẩn thỉu. -
ㅁㄷ (
매달
)
: 한 달 한 달.
☆☆☆
Danh từ
🌏 HÀNG THÁNG, MỖI THÁNG: Từng tháng từng tháng. -
ㅁㄷ (
맵다
)
: 고추나 겨자처럼 맛이 화끈하고 혀끝을 쏘는 느낌이 있다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 CAY: Cảm thấy vị nóng bỏng và nhói ở đầu lưỡi như ớt hay mù tạt. -
ㅁㄷ (
먹다
)
: 음식 등을 입을 통하여 배 속에 들여보내다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĂN: Cho thức ăn… vào trong bụng qua đường miệng. -
ㅁㄷ (
멀다
)
: 두 곳 사이의 떨어진 거리가 길다.
☆☆☆
Tính từ
🌏 XA: Khoảng cách lớn giữa hai địa điểm. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 빠짐없이 다.
☆☆☆
Phó từ
🌏 MỌI: Tất cả mà không bỏ sót . -
ㅁㄷ (
메다
)
: 물건을 어깨나 등에 올려놓다.
☆☆☆
Động từ
🌏 ĐEO, GÙI: Đưa đồ vật đặt lên lưng hay vai. -
ㅁㄷ (
만두
)
: 밀가루를 반죽하여 얇게 민 후 그 위에 다진 고기나 야채 등 여러 가지 음식을 넣고 빚은 음식.
☆☆☆
Danh từ
🌏 BÁNH BAO, BÁNH MÀN THẦU: Món ăn được làm từ bột mì nhào, lặn mỏng, sau đó cho nhiều loại thức ăn như rau, thị băm nhuyễn lên trên đó. -
ㅁㄷ (
묻다
)
: 대답이나 설명을 요구하며 말하다.
☆☆☆
Động từ
🌏 HỎI: Nói để yêu cầu câu trả lời hoặc sự giải thích. -
ㅁㄷ (
매다
)
: 따로 떨어지거나 풀어지지 않도록 끈이나 줄의 두 끝을 서로 묶다.
☆☆☆
Động từ
🌏 CỘT, BUỘC, THẮT: Cột hai đầu của dây thừng hay dây vào nhau để không bị tách rời hay tuột ra. -
ㅁㄷ (
마당
)
: 집에 딸려 있는 평평하고 비어 있는 땅.
☆☆☆
Danh từ
🌏 SÂN: Mảnh đất trống và bằng phẳng gắn với căn nhà. -
ㅁㄷ (
모든
)
: 빠지거나 남는 것 없이 전부인.
☆☆☆
Định từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN BỘ: Là toàn bộ mà không bỏ sót hay còn lại. -
ㅁㄷ (
모두
)
: 남거나 빠진 것이 없는 전체.
☆☆☆
Danh từ
🌏 TẤT CẢ, TOÀN THỂ: Toàn bộ không chừa lại hay không sót cái nào.
• Khoa học và kĩ thuật (91) • Mối quan hệ con người (255) • Cách nói thời gian (82) • Diễn tả trang phục (110) • Khí hậu (53) • Thời tiết và mùa (101) • Văn hóa đại chúng (82) • Tình yêu và hôn nhân (28) • Diễn tả vị trí (70) • Sử dụng cơ quan công cộng (59) • Gọi món (132) • Sử dụng phương tiện giao thông (124) • Sự kiện gia đình (57) • Xin lỗi (7) • Sinh hoạt ở Hàn Quốc (16) • Hẹn (4) • Lịch sử (92) • Xem phim (105) • Diễn tả tình cảm/tâm trạng (41) • Tâm lí (191) • Miêu tả sự kiện, sự cố, tai họa (43) • Tôn giáo (43) • Sử dụng cơ quan công cộng (bưu điện) (8) • Gọi điện thoại (15) • Nghệ thuật (76) • Du lịch (98) • Sinh hoạt nhà ở (159) • Sinh hoạt trong ngày (11) • So sánh văn hóa (78) • Triết học, luân lí (86)